Cáp hạ núm Cadivi là loại cáp ruột đồng, phù hợp, phù hợp để lắp đặt cho khối hệ thống truyền cài đặt và trưng bày điện với cấp điện áp 450/750V & 0.6/1k
V, lắp ráp cố định.

Bạn đang xem: Kỹ thuật cáp cadivi

Trên thị trường hiện nay, cáp hạ thế cadivi có khá nhiều dòng sản phẩm và được phân biệt bằng vật liệu cách điện và vỏ ngoài bảo vệ của cáp điện.

- Cáp hạ thế cadivi ruột đồng, bí quyết điện PVC - 450/750V và 0.6/1k
V

- Cáp hạ thế cadivi ruột đồng, biện pháp điện XLPE, vỏ PVC - 450/750V & 0.6/1k
V

- Cáp hạ thế cadivi ruột đồng, bí quyết điện XLPE, vỏ HDPE - 450/750V và 0.6/1k
V

Cáp hạ thế cadivi ruột đồng, bí quyết điện PVC

*
Đây là dòng sản phẩm cáp hạ thế cadivi được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1 / IEC 60502-1; TCVN 6612/IEC 60228, phù hợp với cấp điện áp 450/750V & 0.6/1k
V, nhiệt độ thao tác dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 độ C.

Các sản phẩm thuộc dòng cáp điện này được Cadivi ký hiệu là CV, CVV và CVV/DATA, CVV/DSTA. Cụ thể:

- Ký hiệu CV thể hiện phía trên là dây đơn, ruột đồng, cách điện PVC.

- Ký hiệu CVV thể hiện đây là dây từ 1 đến 4 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, lớp độn được điền đầy bằng PP quấn băng PET hoặc PVC, vỏ PVC.

- Ký hiệu CVV/DATA, CVV/DSTA thể hiện đây là loại cáp ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng kim loại, vỏ PVC. Đây là sản phẩm có giáp bảo vệ là loại giáp 2 lớp băng nhôm DATA cho cáp 1 lõi và 2 lớp băng thép DSTA đến cáp từ 2 đến 4 lõi. Được dùng cho khối hệ thống truyền sở hữu và bày bán điện ngầm.

Cáp hạ thế cadivi ruột đồng, biện pháp điện XLPE, vỏ PVC

Đây là dòng sản phẩm cáp hạ thế sử dụng vật liệu cách điện XLPE mang đến phép nhiệt độ thao tác làm việc dài hạn của ruột dẫn là 90 độ C, đặc điểm này mang đến phép cải thiện khả năng truyền tải điện của dây cáp điện Cadivi. Tất cả các sản phẩm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/IEC 60502-1, TCVN 6612/IEC 60228.

Bạn có thể bắt gặp các ký hiệu sau để nhận biết sản phẩm:

- Ký hiệu CXV biểu thị loại cáp ruột đồng, biện pháp điện XLPE, vỏ PVC.

- Ký hiệu CXV/DATA & CXV/DSTA biểu thị loại cáp ruột đồng, giải pháp điện XLPE, giáp băng kim loại, vỏ PVC.

Để nhận biết đúng các sản phẩm cáp hạ thế cadivi này người dùng có thể thông qua băng màu. Cụ thể: Cáp 1 lõi: màu sắc tự nhiên, không băng màu. Cáp các lõi: Băng red color - rubi - xanh - không băng màu. Những đặc điểm nhận biết này có thể núm đổi theo yêu ước của khách hàng hàng.

Cáp hạ thế cadivi ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ HDPE

Đây là dòng cáp sử dụng vỏ HDPE núm cho dạng vỏ PVC truyền thống. Sản phẩm cáp điện hạ thế loại này được Cadivi sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1/ IEC 60502-1, TCVN 6612/ IEC 60228, đến phép nhiệt độ thao tác dài hạn của ruột dẫn là 90 độ C, và được dùng cho hệ thống truyền cài đặt và triển lẵm điện, hệ thống điện ngầm, lắp đặt cố định.

Các sản phẩm loại này được ký hiệu là CXE đối với dòng cáp ko có băng kim loại và ký hiệu CXE/DATA & CXE/DSTA mang đến loại cáp điện có băng kim loại.

Để biết thêm tin tức về sản phẩm, quý người sử dụng vui lòng

Đại lý phân phối chính hãng cáp hạ thế Cadivi

Do tính chất đặc thù của các sản phẩm cáp hạ thế Cadivi, cần nếu bạn không phải là người am hiểu về các sản phẩm dây cáp điện, cũng như cách thức lắp đặt thì liên hệ tức thì với những hệ thống đại lý dây cáp điện có uy tín bên trên thị trường để được hướng dẫn cụ thể.

*

Tại tphcm, bạn có thể thông qua đại lý HOÀNG PHÁT LIGHTING– một hệ thống đại lý chính hãng hàng đầu Cadivi – để được đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề hướng dẫn cách thức lựa chọn sản phẩm cáp điện hạ thế cadivi phù hợp.

Xem thêm: Mua xe cũ trả góp cần thơ - mua xe máy cũ trả góp lãi suất thấp mới nhất 2023

Mọi đưa ra tiết về sản phẩm xin liên hệ đại lý Hoàng Phát Lighting theo địa chỉ: 207/27 Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ nước Chí Minh.

NIKITA co.,ldt với nhiều năm là nhà phân phốidây cáp điện cadivicủa doanh nghiệp Dây cáp điện vn Cadivi.Là đại lý cấp 1 cung cấp dây điện cadivi tại tphcm và những Tỉnh thành trên việt nam .​

Bảng Giá dây sạc cáp Điện Cadivi bắt đầu nhất:Vui lòng Click vào links Website của khách hàng theo địa chỉsau:http//www.bacquangnamvtc.edu.vn
Chúng tôi xin Cung cấp báo giá đến khách hàng :Bảng giá cadivi tháng 12/2015 mới nhất, bảng giá cadivi tháng 12/2015, bảng giá cadivi mới nhất 2015/2016, bảng giá đại lý cadivi 2015/2016, bảng báo giá Cadivi mon 12 2015, bảng báo giá Cadivi tháng 01 2016, báo giá Cadivi mon 02/2016, bảng báo giá cadivi tiên tiến nhất tháng 12 năm 2016 , bảng giá dây điện cadivi mới nhất 2016, báo giá cáp năng lượng điện cadivi tiên tiến nhất 2016!​

*
Sau đây là " Bảng thông số kỹ thuật cáp sạc điện cadivi "

Cáp năng lượng điện lực hạ thế- 450/750V - TCVN 6610:3 (ruột đồng) CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 3,290 3,619 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V mét 5,360 5,896 CV-3.0 (7/0.67) - 450/750V mét 6,523 7,175 CV-3.5(7/0.85) - 450/750V mét 7,920 8,712 CV-4 (7/0.85) - 450/750V mét 8,030 8,833 CV-5.5 (7/0.85) - 450/750V mét 11,968 13,165 CV-6 (7/1.04) - 450/750V mét 12,892 14,181 CV-8 (7/1.04) - 450/750V mét 17,281 19,009 CV-10 (7/1.35) -450/750V mét 21,560 23,716 CV-11 (7/1.35) -450/750V mét 23,100 25,410 CV-16-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440 CV-22-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 45,540 50,094 CV-25-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690 CV-35-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600 CV-50-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310 CV-70-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900 CV-95-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020 CV-120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150 CV-150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220 CV-185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800 CV-240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970 CV-400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710 Cáp năng lượng điện lực hạ ráng -300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V mét 10,130 11,143 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) -300/500V mét 14,870 16,357 CVV-2x4 (2x7/0.85) -300/500V mét 21,400 23,540 CVV-2x6 (2x7/1.04) -300/500V mét 29,400 32,340 CVV-2x10 (2x7/1.35) -300/500V mét 48,000 52,800 Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng. Biện pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-3x1.5 (3x7/0.52) -300/500V mét 13,190 14,509 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) -300/500V mét 19,580 21,538 CVV-3x4 (3x7/0.85) -300/500V mét 28,600 31,460 CVV-3x6 (3x7/1.04) -300/500V mét 40,700 44,770 CVV-3x10 (3x7/1.35) -300/500V mét 66,000 72,600 Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng. Giải pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-4x1.5 (4x7/0.52) -300/500V mét 16,830 18,513 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) -300/500V mét 25,100 27,610 CVV-4x4 (4x7/0.85) -300/500V mét 37,800 41,580 CVV-4x6 (4x7/1.04) -300/500V mét 53,800 59,180 CVV-4x10 (4x7/1.35) -300/500V mét 86,600 95,260 Cáp năng lượng điện lực hạ nạm - 0.6/1k
V - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng. Phương pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V mét 3,650 4,015 CVV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V mét 4,680 5,148 CVV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V mét 6,680 7,348 CVV-4 (7/0.85) - 0.6/1k
V mét 9,980 10,978 CVV-6 (7/1.04) - 0.6/1k
V mét 13,810 15,191 CVV-10 (7/1.35) -0.6/1k
V mét 21,500 23,650 CVV-16-0.6/1k
V mét 32,500 35,750 CVV-25-0.6/1k
V mét 50,300 55,330 CVV-35-0.6/1k
V mét 68,300 75,130 CVV-50-0.6/1k
V mét 94,500 103,950 CVV-70-0.6/1k
V mét 131,400 144,540 CVV-95-0.6/1k
V mét 180,800 198,880 CVV-120-0.6/1k
V mét 228,700 251,570 CVV-150-0.6/1k
V mét 292,300 321,530 CVV-185-0.6/1k
V mét 350,300 385,330 CVV-240-0.6/1k
V mét 459,000 504,900 CVV-300-0.6/1k
V mét 574,500 631,950 CVV-400-0.6/1k
V mét 756,500 832,150 Cáp điện lực hạ cố gắng - 0.6/1k
V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng. Giải pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-2x16-0.6/1k
V mét 75,300 82,830 CVV-2x25-0.6/1k
V mét 111,100 122,210 CVV-2x35-0.6/1k
V mét 148,100 162,910 CVV-2x50-0.6/1k
V mét 202,000 222,200 CVV-2x70-0.6/1k
V mét 278,500 306,350 CVV-2x95-0.6/1k
V mét 380,500 418,660 CVV-2x120-0.6/1k
V mé! 481,600 529,760 CVV-2x150-0.6/1k
V mét 614,100 675,510 CVV-2x185-0.6/1k
V mét 734,900 808,390 CVV-2x240-0.6/1k
V mét 961,000 1,057,100 CVV-2x300-0.6/1k
V mét 1,202,600 1,322,860 CVV-2x400-0.6/1k
V mét 1,584,200 1,742,620 Cáp điện lực hạ rứa - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng. Biện pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-3x16-0.6/1k
V mét 104,400 114,840 CVV-3x25-0.6/1k
V mét 157,600 173,360 CVV-3x35-0.6/1k
V mét 211,800 232,980 CVV-3x50-0.6/1k
V mét 291,600 320,760 CVV-3x70-0.6/1k
V mét 403,300 443,630 CVV-3x95-0.6/1k
V mét 555,700 611,270 CVV-3x120-0.6/1k
V mét 701,400 771,540 CVV-3x150-0.6/1k
V mét 896,800 986,480 CVV-3x185-0.6/1k
V mét 1,073,400 1,180,740 CVV-3x240-0.6/1k
V mét 1,407,900 1,548,690 CVV-3x300-0.6/1k
V mét 1,759,500 1,935,450 CVV-3x400-0.6/1k
V mét 2,319,200 2,551,120 Cáp năng lượng điện lực hạ nuốm - 0.6/1k
V - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng. Biện pháp điên PVC, vỏ PVC) CVV-4x16-0.6/1k
V mét 135,300 148,830 CVV-4x25-0.6/1k
V mét 206,500 227,150 CVV-4x35-0.6/1k
V mét 279,500 307,450 CVV-4x50-0.6/1k
V mét 385,900 424,490 CVV-4x70-0.6/1k
V mét 535,900 589,490 CVV-4x95-0.6/1k
V mét 737,300 811,030 CVV-4x120-0.6/1k
V mét 933,400 1,026,740 CVV-4x150-0.6/1k
V mét 1,194,700 1,314,170 CVV-4x185-0.6/1k
V mét 1,429,500 1,572,450 CVV-4x240-0.6/1k
V mét 1,876,300 2,063,930 CVV-4x300-0.6/1k
V mét 2,347,300 2,582,030 CVV-4x400-0.6/1k
V mét 3,093,900 3,403,290 Cáp năng lượng điện lực hạ nắm - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-3x 16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1. 35) mét 124,200 136,620 CVV-3x25+1x16-0,6/1k
V mét 188,600 207,460 CVV-3x35+1x16 -0,6/1k
V mét 243,000 267,300 CVV-3x35+1x25 -0,6/1k
V mét 266,700 293,370 CVV-3x50+1x25-0,6/1k
V mét 341,300 375,430 CVV-3x50+1x35-0,6/1k
V mét 360,100 396,110 CVV-3x70+ 1x35-0,6/1k
V mét 472,100 519,310 CVV-3x70+1x50-0,6/1k
V mét 498,000 547,800 CVV-3x95+1x50-0,6/1 k
V mét 650,500 715,550 CVV-3x95+1x70-0,6/1k
V mét 687,600 756,360 CVV-3x120+1x70-0,6/1k
V mét 833,900 917,290 CVV-3x 120+1x95-0,6/1k
V mét 885,700 974,270 CVV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,031,500 1,134,650 CVV-3x150+1x95-0.6/1 k
V mét 1,081,700 1,189,870 CVV-3x185+1x95-0,6/1k
V mét 1,257,900 1,383,690 CVV-3x185+1x120-0,6/1k
V mét 1,306,900 1,437,590 CVV-3x240+1x120-0,6/1k
V mét 1,641,000 1,805,100 CVV-3x240+1x150-0,6/1k
V mét 1,706,800 1,877,480 CVV-3x240+1x185-0,6/1k
V mét 1,765,300 1,941,830 CVV-3x300+1x150-0,6/1k
V mét 2,061,500 2,267,650 CVV-3x300+1x185-0,6/1k
V mét 2,120,200 2,332,220 CVV-3x400+1x185-0,6/1k
V mét 2,679,600 2,947,560 CVV-3x400+1x240-0,6/1k
V mét 2,789,900 3,068,890 Cáp năng lượng điện lực hạ thế có giáp bảo đảm an toàn - 0.6/1k
V - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, sát băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DATA-25-0.6/1k
V
mét 68,500 75,350
CVV/DATA-35-0.6/1k
V
mét 87,900 96,690
CVV/DATA-50-0.6/1k
V
mét 116,500 128,150
CVV/DATA-70-0.6/1k
V
mét 153,400 168,740
CVV/DATA-95-0.6/1k
V
mét 205,500 226,050
CVV/DATA-120-0.6/1k
V
mét 255,300 280,830
CVV/DATA-150-0.6/1k
V
mét 321,400 353,540
CVV/DATA-185-0.6/1k
V
mét 381,700 419,870
CVV/DATA-240-0.6/1k
V
mét 494,400 543,840
CVV/DATA-300-0.6/1k
V
mét 615,800 677,380
CVV/DATA-400-0.6/1k
V
mét 803,100 883,410
Cáp năng lượng điện lực hạ thế tất cả giáp bảo đảm - 0.6/1k
V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, ngay cạnh băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 33,200 36,520
CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 42,500 4fi,750
CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 60,400 66,440
CVV/DSTA-2x16-0.6/1k
V
mét 86,900 95,590
CVV/DSTA-2x25-0.6/1k
V
mét 125,500 138,050
CVV/DSTA-2x35-0.6/1k
V
mét 163,700 180,070
CVV/DSTA-2x50-0.6/1k
V
mét 219,500 241,450
CVV/DSTA-2x70-0.6/1k
V
mét 300,100 330,110
CVV/DSTA-2x95-0.6/1k
V
mét 423,400 465,740
CVV/DSTA-2x120-0.6/1k
V
mét 528,300 581,130
CVV/DSTA-2x150-0.6/1k
V
mét 666,800 733,480
CVV/DSTA-2x185-0.6/1k
V
mét 794,300 873,730
CVV/DSTA-2x240-0.6/1k
V
mét 1,029,400 1,132,340
CVV/DSTA-2x300-0.6/1k
V
mét 1,281,500 1,409,650
CVV/DSTA-2x400-0.6/1k
V
mét 1,674,600 1,842,060
Cáp điện lực hạ thế bao gồm giáp bảo đảm an toàn - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, liền kề băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 42,200 46,420
CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 55,400 60,940
CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 79,500 87,450
CVV/DSTA-3x16-0.6/1k
V
mét 117,100 128,810
CVV/DSTA-3x25-0.6/1k
V
mét 172,700 189,970
CVV/DSTA-3x35-0.6/1k
V
mét 228,300 251,130
CVV/DSTA-3x50-0.6/1k
V
mét 312,400 343,640
CVV/DSTA-3x70-0.6/1k
V
mét 443,800 488,180
CVV/DSTA-3x95-0.6/1k
V
mét 602,500 662,750
CVV/DSTA-3x120-0.6/1k
V
mét 753,800 829,180
CVV/DSTA-3x150-0.6/1k
V
mét 957,500 1,053,250
CVV/DSTA-3x185-0.6/1k
V
mét 1,141,500 1,255,650
CVV/DSTA-3x240-0.6/1k
V
mét 1,487,400 1,636,140
CVV/DSTA-3x300-0.6/1k
V
mét 1,847,900 2,032,690
CVV/DSTA-3x400-0.6/1k
V
mét 2,458,400 2,704,240
Cáp năng lượng điện lực hạ chũm -0.6/1k
V - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, phương pháp điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 3,670 4,037
CXV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 4,700 5,170
CXV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 6,710 7,381
CXV-4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 10,030 11,033
CXV-6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 13,880 15,268
CXV-10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 21,600 23,760
CXV-16-0.6/1k
V
mét 32,700 35,970
CXV-25-0.6/1k
V
mét 50,600 55,660
CXV-35-0.6/1k
V
mét 68,600 75,460
CXV-50-0.6/1k
V
mét 95,000 104,500
CXV-70-0.6/1k
V
mét 132,100 145,310
CXV-95-0.6/1k
V
mét 181,700 199,870
CXV-120-0.6/1k
V
mét 229,800 252,780
CXV-150-0.6/1k
V
mét 293,800 323,180
CXV-185-0.6/1k
V
mét 352,100 387,310
CXV-240-0.6/1k
V
mét 461,300 507,430
CXV-300-0.6/1k
V
mét 577,400 635,140
CXV-400-0.6/1k
V
mét 760,300 836,330
Cáp điện lực hạ cầm cố -0.6/1k
V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, biện pháp điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-2x1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 9,520 10,472
CXV-2x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 11,830 13,013
CXV-2x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 16,560 18,216
CXV-2x4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 24,300 26,730
CXV-2x6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 32,800 36,080
CXV-2x10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 49,800 54,780
CXV-2x16-0.6/1k
V
mét 75,700 83,270
CXV-2x25-0.6/1k
V
mét 111,700 122,870
CXV-2x35-0.6/1k
V
mét 148,800 163,680
CXV-2x50-0.6/1k
V
mét 203,000 223,300
CXV-2x70-0.6/1k
V
mét 279,900 307,890
CXV-2x95-0.6/1k
V
mét 382,500 420,750
CXV-2x120-0.6/1k
V
mét 484,000 532,400
CXV-2x150-0.6/1k
V
mét 617,200 678,920
CXV-2x185-0.6/1k
V
mét 738,600 812,460
CXV-2x240-0.6/1k
V
mét 965,800 1,062,380
CXV-2x300-0.6/1k
V
mét 1,208,600 1,329,460
CXV-2x400-0.6/1k
V
mét 1,592,100 1,751,310
Cáp điện lực hạ cầm -0.6/1k
V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-3x1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 11,960 13,156
CXV-3x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 15,190 16,709
CXV-3x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 21,400 23,540
CXV-3x4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
raét 32,000 35,200
CXV-3x6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 43,900 48,290
CXV-3x10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 68,200 75,020
CXV-3x16-0.6/1k
V
mét 104,900 115,390
CXV-3x25-0.6/1k
V
mét 158,400 174,240
CXV-3x35-0.6/1k
V
mét 212,900 234,190
CXV-3x50-0.6/1k
V
mét 293,100 322,410
CXV-3x70-0.6/1k
V
mét 405,300 445,830
CXV-3x95-0.6/1k
V
mét 558,500 614,350
CXV-3x120-0.6/1k
V
mét 704,900 775,390
CXV-3x150-0.6/1k
V
mét 901,300 991,430
CXV-3x185-0.6/1k
V
mét 1,078,800 1,186,680
CXV-3x240-0.6/1k
V
mét 1,414,900 1,556,390
CXV-3x300-0.6/1k
V
mét 1,768,300 1,945,130
CXV-3x400-0.6/1k
V
mét 2,330,800 2,563,880
Cáp năng lượng điện lực hạ vậy -0.6/1k
V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-4x1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 14,850 16,335
CXV-4x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 19,110 21,021
CXV-4x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 27,200 29,920
CXV-4x4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 41,200 45,320
CXV-4x6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 57,200 62,920
CXV-4x10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 89,400 98,340
CXV-4x16-0.6/1k
V
mét 136,000 149,600
CXV-4x25-0.6/1k
V
mét 207,500 228,250
CXV-4x35-0.6/1k
V
mét 280,900 308,990
CXV-4x50-0.6/1k
V
mét 387,800 426,580
CXV-4x70-0.6/1k
V
mét 538,600 592,460
CXV-4x95-0.6/1k
V
mét 741,000 815,100
CXV-4x120-0.6/1k
V
mét 938,100 1,031,910
CXV-4x150-0.6/1k
V
mét 1,200,700 1,320,770
CXV-4x185-0.6/1k
V
mét 1,436,600 1,580,260
CXV-4x240-0.6/1k
V
mét 1,885,700 2,074,270
CXV-4x300-0.6/1k
V
mét 2,359,000 2,594,900
CXV-4x400-0.6/1k
V
mét 3,109,400 3,420,340
Cáp điện lực hạ cố gắng - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi trộn + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 37,800 41,580
CXV-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1k
V
mét 53,300 58,630
CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1k
V
mét 81,500 89,650
CXV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 k
V
mét 124,800 137,280
CXV-3x25+1x16-0,6/1k
V
mét 189,500 208,450
CXV-3x35+1x16 -0,6/1k
V
mét 244,200 268,620
CXV-3x35+1x25 -0,6/1k
V
mét 268,000 294,800
CXV-3x50+1x25-0,6/1k
V
mét 343,000 377,300
CXV-3x50+1x35-0,6/1k
V
mét 361,900 398,090
CXV-3x70+ 1x35-0,6/1k
V
mét 474,500 521,950
CXV-3x70+1x50-0,6/1k
V
mét 500,500 550,550
CXV-3x95+1x50-0,6/1 k
V
mét 653,800 719,180
CXV-3x95+1x70-0,6/1k
V
mét 691,000 760,100
CXV-3x120+1x70-0,6/1k
V
mét 838,100 921,910
CXV-3x 120+1x95-0,6/1k
V
mét 890,100 979,110
CXV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,036,700 1,140,370
CXV-3x150+1x95-0.6/1 k
V
mét 1,087,100 1,195,810
CXV-3x185+1x95-0,6/1k
V
mét 1,264,200 1,390,620
CXV-3x185+1x120-0,6/1k
V
mét 1,313,400 1,444,740
CXV-3x240+1x120-0,6/1k
V
mét 1,649,200 1,814,120
CXV-3x240+1x150-0,6/1k
V
mét 1,715,300 1,886,830
CXV-3x240+1x185-0,6/1k
V
mét 1,774,100 1,951,510
CXV-3x300+1x150-0,6/1k
V
mét 2,071,800 2,278,980
CXV-3x300+1x185-0,6/1k
V
mét 2,130,800 2,343,880
CXV-3x400+1x185-0,6/1k
V
mét 2,693,000 2,962,300
CXV- 3x400+1x240-0,6/1 k
V
mét 2,803,800 3,084,180
Cáp năng lượng điện lực hạ thế bao gồm giáp đảm bảo - 0.6/1k
V - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng, phương pháp điện XLPE, ngay cạnh băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DATA-25-0.6/1k
V
mét 69,200 76,120
CXV/DATA-35-0.6/1k
V
mét 88,800 97,680
CXV/DATA-50-0.6/1k
V
mét 117,700 129,470
CXV/DATA-70-0.6/1k
V
mét 154,900 170,390
CXV/DATA-95-0.6/1k
V
mét 207,600 228,360
CXV/DATA-120-0.6/1k
V
mét 257,900 283,690
CXV/DATA-150-0.6/1k
V
mét 324,600 357,060
CXV/DATA-185-0.6/1k
V
mét 385,500 424,050
CXV/DATA-240-0.6/1k
V
mét 499,300 549,230
CXV/DATA-300-0.6/1k
V
mét 622,000 684,200
CXV/DATA-400-0.6/1k
V
mét 811,100 892,210
Cáp điện lực hạ thế gồm giáp bảo đảm - 0.6/1k
V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, bí quyết điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 33,500 36,850
CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 42,900 47,190
CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 61,000 67,100
CXV/DSTA-2x16-0.6/1k
V
mét 87,800 96,580
CXV/DSTA-2x25-0.6/1k
V
mét 126,800 139,480
CXV/DSTA-2x35-0.6/1k
V
mét 165,300 181,830
CXV/DSTA-2x50-0.6/1k
V
mét 221,700 243,870
CXV/DSTA-2x70-0.6/1k
V
mét 303,100 333,410
CXV/DSTA-2x95-0.6/1k
V
mét 427,600 470,360
CXV/DSTA-2x120-0.6/1k
V
mét 533,600 586,960
CXV/DSTA-2x150-0.6/1k
V
mét 673,500 740,850
CXV/DSTA-2x185-0.6/1k
V
mét 802,200 882,420
CXV/DSTA-2x240-0.6/1k
V
mét 1,039,700 1,143,670
CXV/DSTA-2x300-0.6/1k
V
mét 1,294,300 1,423,730
CXV/DSTA-2x400-0.6/1k
V
mét 1,691,300 1,860,430
Cáp điện lực hạ thế bao gồm giáp đảm bảo an toàn - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, sát băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 42,600 46,860
CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 56,000 61,600
CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 80,300 88,330
CXV/DSTA-3x16-0.6/1k
V
mét 118,300 130,130
CXV/DSTA-3x25-0.6/1k
V
mét 174,400 191,840
CXV/DSTA-3x35-0.6/1k
V
mét 230,600 253,660
CXV/DSTA-3x50-0.6/1k
V
mét 315,500 347,050
CXV/DSTA-3x70-0.6/1k
V
mét 448,200 493,020
CXV/DSTA-3x95-0.6/1k
V
mét 608,500 669,350
CXV/DSTA-3x120-0.6/1k
V
mét 761,300 837,430
CXV/DSTA-3x150-0.6/1k
V
mét 967,100 1,063,810
CXV/DSTA-3x185-0.6/1k
V
mét 1,152,900 1,268,190
CXV/DSTA-3x240-0.6/1k
V
mét 1,502,300 1,652,530
CXV/DSTA-3x300-0.6/1k
V
mét 1,866,400 2,053,040
CXV/DSTA-3x400-0.6/1k
V
mét 2,483,000 2,731,300
Cáp điện lực hạ thế có giáp đảm bảo an toàn - 0.6/1k
V - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, gần kề băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1k
V
mét 37,100 40,810
CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 53,200 58,520
CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 68,600 75,460
CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 102,500 112,750
CXV/DSTA-4x16-0.6/1k
V
mét 150,700 165,770
CXV/DSTA-4x25-0.6/1k
V
mét 224,800 247,280
CXV/DSTA-4x35-0.6/1k
V
mét 300,000 330,000
CXV/DSTA-4x50-0.6/1k
V
mét 430,200 473,220
CXV/DSTA-4x70-0.6/1k
V
mét 585,400 643,940
CXV/DSTA-4x95-0.6/1k
V
mét 797,900 877,690
CXV/DSTA-4x120-0.6/1k
V
mét 1,001,800 1,101,980
CXV/DSTA-4x150-0.6/1k
V
mét 1,275,900 1,403,490
CXV/DSTA-4x185-0.6/1k
V
mét 1,521,100 1,673,210
CXV/DSTA-4x240-0.6/1k
V
mét 1,984,200 2,182,620
CXV/DSTA-4x300-0.6/1k
V
mét 2,509,300 2,760,230
CXV/DSTA-4x400-0.6/1k
V
mét 3,282,500 3,610,750
Cáp năng lượng điện hạ thế gồm giáp đảm bảo an toàn -0.6/1k
V - TCVN 5935 ((3+ 1)R lõi đất, ruột đồng, biện pháp điện PVC, ngay cạnh băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 49,500 54,450
CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1k
V
mét 64,400 70,840
CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1k
V
mét 94,100 103,510
CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1k
V
mét 139,100 153,010
CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1k
V
mét 205,700 226,270
CXV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1k
V
mét 262,700 288,970
CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1k
V
mét 279,100 307,010
CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1k
V
mét 368,500 405,350
CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1k
V
mét 387,300 426,030
CXV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1k
V
mét 518,800 570,680
CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1k
V
mét 547,000 601,700
CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 k
V
mét 706,800 777,480
CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1k
V
mét 746,500 821,150
CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1k
V
mét 898,500 988,350
CXV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1k
V
mét 952,100 1,047,310
CXV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1k
V
mét 1,105,500 1,216,050
CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 k
V
mét 1,160,300 1,276,330
CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1k
V
mét 1,343,500 1,477,850
CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1k
V
mét 1,394,500 1,533,950
CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1k
V
mét 1,742,900 1,917,190
CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1k
V
mét 1,811,200 1,992,320
CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1k
V
mét 1,871,800 2,058,980
CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1k
V
mét 2,181,800 2,399,980
CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1k
V
mét 2,242,600 2,466,860
CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1k
V
mét 2,857,300 3,143,030
CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1k
V
mét 2,973,700 3,271,070
Dây đồng è cổ xoắn (TCVN) C
Dây đồng nai lưng xoắn máu diện > 4 mm2 cho =10 mm2 Kg 200,100 220,110
Dây đồng è cổ xoắn máu diện > 10 mm2 mang lại = 50 mm2 Kg 197,600 217,360
Dây đồng è xoắn gồm tiết diện > 50 mm2 Kg 199,500 219,450
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 6,310 6,941
DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 7,520 8,272
DVV-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 8,730 9,603
DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 10,890 11,979
DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 14,820 16,302
DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 20,800 22,880
DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 28,700 31,570
DVV-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 44,700 49,170
DVV-2x16-0,6/1k
V
mét 71,500 78,650
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 7,780 8,558
DVV-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 9,300 10,230
DVV-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 11,460 12,606
DVV-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 14,430 15,873
DVV-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 20,300 22,330
DVV-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 29,400 32,340
DVV-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 41,000 45,100
DVV-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 64,600 71,060
DVV-3x16-0,6/1k
V
mét 98,500 108,350
Cáp tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 9,070 9,977
DVV-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 11,460 12,606
DVV-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 14,070 15,477
DVV-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 18,030 19,833
DVV-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 25,000 27,500
DVV-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 38,100 41,910
DVV-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 53,500 58,850
DVV-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 84,900 93,390
DVV-4x16-0,6/1k
V
mét 130,200 143,220
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 10,360 11,396
DVV-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 13,390 14,729
DVV-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 16,630 18,293
DVV-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 21,600 23,760
DVV-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 30,400 33,440
DVV-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 46,600 51,260
DVV-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 65,600 72,160
DVV-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 105,100 115,610
DVV-5x16-0,6/1k
V
mét 161,300 177,430
Cáp tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 13,200 14,520
DVV-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 17,110 18,821
DVV-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 21,600 23,760
DVV-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 28,400 31,240
DVV-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 41,000 45,100
DVV-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 63,300 69,630
DVV-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 89,700 98,670
DVV-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 144,300 158,730
DVV-7x16-0,6/1k
V
mét 222,500 244,750
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 15,760 17,336
DVV-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 20,200 222,201
DVV-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 25,300 27,830
DVV-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 33,100 36,410
DVV-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 47,300 52,030
DVV-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 73,000 80,300
DVV-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 103,800 114,180
DVV-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 166,600 183,260
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC) DVV-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 18,630 20,493
DVV-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 24,200 26,620
DVV-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 30,600 33,660
DVV-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 40,400 44,440
DVV-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 58,400 64,240
DVV-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 90,800 99,880
DVV-10x5.5 (2x7/1) -0,6/1k
V
mét 120,600 132,660
DVV-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 129,200 142,120
DVV-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 208,200 229,020
Cáp tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 21,300 23,430
DVV-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 27,900 30,690
DVV-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 35,600 39,160
DVV-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 48,000 52,800
DVV-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 70,100 77,110
DVV-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 108,600 119,460
DVV-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 154,200 169,620
DVV-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 254,700 280,170
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 24,100 26,510
DVV-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 31,900 35,090
DVV-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 40,900 44,990
DVV-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 53,100 58,410
DVV-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 80,400 884,401
DVV-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 124,800 137,280
DVV-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 178,100 195,910
DVV-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 287,300 316,030
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 26,600 29,260
DVV-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 34,900 38,390
DVV-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 44,300 48,730
DVV-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 59,900 65,890
DVV-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
raét 90,900 99,990
DVV-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 142,000 156,200
DVV-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 202,100 222,310
DVV-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 327,200 359,920
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 30,700 33,770
DVV-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 41,200 45,320
DVV-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 53,100 58,410
DVV-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 70,000 77,000
DVV-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 106,300 116,930
DVV-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 167,000 183,700
DVV-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 238,900 262,790
DVV-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 387,000 425,700
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 38,700 42,570
DVV-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 52,400 57,540
DVV-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 67,700 74,470
DVV-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 88,800 97,680
DVV-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 135,300 148,830
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 42,400 46,640
DVV-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 57,800 63,580
DVV-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 74,700 82,170
DVV-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 98,800 108,680
DVV-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 150,800 165,880
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 46,500 51,150
DVV-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 63,500 69,850
DVV-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 82,700 90,970
DVV-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 109,000 119,900
DVV-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 166,800 183,480
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 56,300 61,930
DVV-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 74,700 82,170
DVV-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 97,900 107,690
DVV-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 133,400 146,740
DVV-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 204,300 224,730
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 9,520 10,472
DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 11,260 12,386
DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 13,090 14,399
DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 15,640 17,204
DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 20,200 22,220
DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 28,100 30,910
DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 36,000 39,600
DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 53,100 58,410
DVV/Sc-2x16-0,6/1k
V
mét 77,500 85,250
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 11,380 12,518
DVV/Sc-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 13,540 14,894
DVV/Sc-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 15,940 17,534
DVV/Sc-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 19,420 21,362
DVV/Sc-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 25,900 28,490
DVV/Sc-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 36,800 40,480
DVV/Sc-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 49,000 53,900
DVV/Sc-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 73,100 80,410
DVV/Sc-3x16-0,6/1k
V
mét 108,700 119,570
Cáp tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 13,400 14,740
DVV/Sc-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 16,060 17,666
DVV/Sc-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 19,100 21,010
DVV/Sc-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 23,500 25,850
DVV/Sc-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 31,900 35,090
DVV/Sc-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 46,100 50,710
DVV/Sc-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 61,600 67,760
DVV/Sc-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 94,300 103,730
DVV/Sc-4x16-0,6/1k
V
mét 141,000 155,100
Cáp điều khiển có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 15,290 16,819
DVV/Sc-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 18,480 20,328
DVV/Sc-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 22,200 24,420
DVV/Sc-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 27,600 30,360
DVV/Sc-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 37,900 41,690
DVV/Sc-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 55,200 60,720
DVV/Sc-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 74,500 81,950
DVV/Sc-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 115,400 126,940
DVV/Sc-5x16-0,6/1k
V
mét 172,800 190,080
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 18,520 20,372
DVV/Sc-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 22,800 25,080
DVV/Sc-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 27,700 30,470
DVV/Sc-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 35,000 38,500
DVV/Sc-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 49,100 54,010
DVV/Sc-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 72,100 79,310
DVV/Sc-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 99,800 109,780
DVV/Sc-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 156,200 171,820
DVV/Sc-7x16-0,6/1k
V
mét 236,000 259,600
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 21,500 23,650
DVV/Sc-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 26,300 28,930
DVV/Sc-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 31,900 35,090
DVV/Sc-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 40,300 44,330
DVV/Sc-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 56,400 62,040
DVV/Sc-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 82,500 90,750
DVV/Sc-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mél 114,400 125,840
DVV/Sc-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 179,100 197,010
Cáp tinh chỉnh và điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 25,200 27,720
DVV/Sc-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 31,200 34,320
DVV/Sc-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 38,200 42,020
DVV/Sc-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 48,500 53,350
DVV/Sc-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 68,600 75,460
DVV/Sc-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 102,200 112,420
DVV/Sc-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 141,400 155,540
DVV/Sc-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 222,700 244,970
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
kỹ thuật cáp cadivi -->
DVV/Sc-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 28,000 30,800
DVV/Sc-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 35,200 38,720
DVV/Sc-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 43,300 47,630
DVV/Sc-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 54,100 59,510
DVV/Sc-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 78,200 86,020