NIKITA co.,ldt với khá nhiều năm là nhà phân phốidây cáp điện cadivicủa doanh nghiệp Dây cáp điện vn Cadivi.Là cửa hàng đại lý cấp 1 trưng bày dây năng lượng điện cadivi tại tp. Hồ chí minh và các Tỉnh thành trên vn .
Bảng Giá dây sạc Điện Cadivi mới nhất:Vui lòng Click vào links Website của người sử dụng theo địa chỉsau:http//www.Daycapdiencadivi.com
Bạn đang xem: Kỹ thuật dây điện cadivi
Chúng tôi xin Cung cấp báo giá cho khách hàng :Bảng giá cadivi tháng 12/2015 bắt đầu nhất, bảng giá cadivi tháng 12/2015, bảng giá cadivi mới nhất 2015/2016, bảng giá đại lý cadivi 2015/2016, bảng giá Cadivi mon 12 2015, bảng báo giá Cadivi mon 01 2016, báo giá Cadivi mon 02/2016, bảng báo giá cadivi tiên tiến nhất tháng 12 năm 2016 , bảng báo giá dây năng lượng điện cadivi mới nhất 2016, bảng giá cáp điện cadivi tiên tiến nhất 2016!

V - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng. Biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC)
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng. Bí quyết điện PVC, vỏ PVC) CVV-3x16-0.6/1k
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng. Biện pháp điên PVC, vỏ PVC)
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V
V - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, liền kề băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DATA-25-0.6/1k V | mét | 68,500 | 75,350 |
CVV/DATA-35-0.6/1k V | mét | 87,900 | 96,690 |
CVV/DATA-50-0.6/1k V | mét | 116,500 | 128,150 |
CVV/DATA-70-0.6/1k V | mét | 153,400 | 168,740 |
CVV/DATA-95-0.6/1k V | mét | 205,500 | 226,050 |
CVV/DATA-120-0.6/1k V | mét | 255,300 | 280,830 |
CVV/DATA-150-0.6/1k V | mét | 321,400 | 353,540 |
CVV/DATA-185-0.6/1k V | mét | 381,700 | 419,870 |
CVV/DATA-240-0.6/1k V | mét | 494,400 | 543,840 |
CVV/DATA-300-0.6/1k V | mét | 615,800 | 677,380 |
CVV/DATA-400-0.6/1k V | mét | 803,100 | 883,410 |
Cáp năng lượng điện lực hạ thế có giáp đảm bảo an toàn - 0.6/1k V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, gần cạnh băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 33,200 | 36,520 |
CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 42,500 | 4fi,750 |
CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 60,400 | 66,440 |
CVV/DSTA-2x16-0.6/1k V | mét | 86,900 | 95,590 |
CVV/DSTA-2x25-0.6/1k V | mét | 125,500 | 138,050 |
CVV/DSTA-2x35-0.6/1k V | mét | 163,700 | 180,070 |
CVV/DSTA-2x50-0.6/1k V | mét | 219,500 | 241,450 |
CVV/DSTA-2x70-0.6/1k V | mét | 300,100 | 330,110 |
CVV/DSTA-2x95-0.6/1k V | mét | 423,400 | 465,740 |
CVV/DSTA-2x120-0.6/1k V | mét | 528,300 | 581,130 |
CVV/DSTA-2x150-0.6/1k V | mét | 666,800 | 733,480 |
CVV/DSTA-2x185-0.6/1k V | mét | 794,300 | 873,730 |
CVV/DSTA-2x240-0.6/1k V | mét | 1,029,400 | 1,132,340 |
CVV/DSTA-2x300-0.6/1k V | mét | 1,281,500 | 1,409,650 |
CVV/DSTA-2x400-0.6/1k V | mét | 1,674,600 | 1,842,060 |
Cáp điện lực hạ thế gồm giáp đảm bảo an toàn - 0.6/1k V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, gần kề băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 42,200 | 46,420 |
CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 55,400 | 60,940 |
CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 79,500 | 87,450 |
CVV/DSTA-3x16-0.6/1k V | mét | 117,100 | 128,810 |
CVV/DSTA-3x25-0.6/1k V | mét | 172,700 | 189,970 |
CVV/DSTA-3x35-0.6/1k V | mét | 228,300 | 251,130 |
CVV/DSTA-3x50-0.6/1k V | mét | 312,400 | 343,640 |
CVV/DSTA-3x70-0.6/1k V | mét | 443,800 | 488,180 |
CVV/DSTA-3x95-0.6/1k V | mét | 602,500 | 662,750 |
CVV/DSTA-3x120-0.6/1k V | mét | 753,800 | 829,180 |
CVV/DSTA-3x150-0.6/1k V | mét | 957,500 | 1,053,250 |
CVV/DSTA-3x185-0.6/1k V | mét | 1,141,500 | 1,255,650 |
CVV/DSTA-3x240-0.6/1k V | mét | 1,487,400 | 1,636,140 |
CVV/DSTA-3x300-0.6/1k V | mét | 1,847,900 | 2,032,690 |
CVV/DSTA-3x400-0.6/1k V | mét | 2,458,400 | 2,704,240 |
Cáp điện lực hạ nỗ lực -0.6/1k V - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, phương pháp điện XLPE, vỏ PVC) | |||
CXV-1 (1x7/0.425)-0.6/1k V | mét | 3,670 | 4,037 |
CXV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1k V | mét | 4,700 | 5,170 |
CXV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1k V | mét | 6,710 | 7,381 |
CXV-4 (7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 10,030 | 11,033 |
CXV-6 (7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 13,880 | 15,268 |
CXV-10 (7/1.35) -0.6/1k V | mét | 21,600 | 23,760 |
CXV-16-0.6/1k V | mét | 32,700 | 35,970 |
CXV-25-0.6/1k V | mét | 50,600 | 55,660 |
CXV-35-0.6/1k V | mét | 68,600 | 75,460 |
CXV-50-0.6/1k V | mét | 95,000 | 104,500 |
CXV-70-0.6/1k V | mét | 132,100 | 145,310 |
CXV-95-0.6/1k V | mét | 181,700 | 199,870 |
CXV-120-0.6/1k V | mét | 229,800 | 252,780 |
CXV-150-0.6/1k V | mét | 293,800 | 323,180 |
CXV-185-0.6/1k V | mét | 352,100 | 387,310 |
CXV-240-0.6/1k V | mét | 461,300 | 507,430 |
CXV-300-0.6/1k V | mét | 577,400 | 635,140 |
CXV-400-0.6/1k V | mét | 760,300 | 836,330 |
Cáp điện lực hạ cố -0.6/1k V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, vỏ PVC) | |||
CXV-2x1 (1x7/0.425)-0.6/1k V | mét | 9,520 | 10,472 |
CXV-2x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k V | mét | 11,830 | 13,013 |
CXV-2x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k V | mét | 16,560 | 18,216 |
CXV-2x4 (7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 24,300 | 26,730 |
CXV-2x6 (7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 32,800 | 36,080 |
CXV-2x10 (7/1.35) -0.6/1k V | mét | 49,800 | 54,780 |
CXV-2x16-0.6/1k V | mét | 75,700 | 83,270 |
CXV-2x25-0.6/1k V | mét | 111,700 | 122,870 |
CXV-2x35-0.6/1k V | mét | 148,800 | 163,680 |
CXV-2x50-0.6/1k V | mét | 203,000 | 223,300 |
CXV-2x70-0.6/1k V | mét | 279,900 | 307,890 |
CXV-2x95-0.6/1k V | mét | 382,500 | 420,750 |
CXV-2x120-0.6/1k V | mét | 484,000 | 532,400 |
CXV-2x150-0.6/1k V | mét | 617,200 | 678,920 |
CXV-2x185-0.6/1k V | mét | 738,600 | 812,460 |
CXV-2x240-0.6/1k V | mét | 965,800 | 1,062,380 |
CXV-2x300-0.6/1k V | mét | 1,208,600 | 1,329,460 |
CXV-2x400-0.6/1k V | mét | 1,592,100 | 1,751,310 |
Cáp năng lượng điện lực hạ cố kỉnh -0.6/1k V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, biện pháp điện XLPE, vỏ PVC) | |||
CXV-3x1 (1x7/0.425)-0.6/1k V | mét | 11,960 | 13,156 |
CXV-3x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k V | mét | 15,190 | 16,709 |
CXV-3x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k V | mét | 21,400 | 23,540 |
CXV-3x4 (7/0.85) - 0.6/1k V | raét | 32,000 | 35,200 |
CXV-3x6 (7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 43,900 | 48,290 |
CXV-3x10 (7/1.35) -0.6/1k V | mét | 68,200 | 75,020 |
CXV-3x16-0.6/1k V | mét | 104,900 | 115,390 |
CXV-3x25-0.6/1k V | mét | 158,400 | 174,240 |
CXV-3x35-0.6/1k V | mét | 212,900 | 234,190 |
CXV-3x50-0.6/1k V | mét | 293,100 | 322,410 |
CXV-3x70-0.6/1k V | mét | 405,300 | 445,830 |
CXV-3x95-0.6/1k V | mét | 558,500 | 614,350 |
CXV-3x120-0.6/1k V | mét | 704,900 | 775,390 |
CXV-3x150-0.6/1k V | mét | 901,300 | 991,430 |
CXV-3x185-0.6/1k V | mét | 1,078,800 | 1,186,680 |
CXV-3x240-0.6/1k V | mét | 1,414,900 | 1,556,390 |
CXV-3x300-0.6/1k V | mét | 1,768,300 | 1,945,130 |
CXV-3x400-0.6/1k V | mét | 2,330,800 | 2,563,880 |
Cáp điện lực hạ rứa -0.6/1k V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, vỏ PVC) |
CXV-4x1 (1x7/0.425)-0.6/1k V | mét | 14,850 | 16,335 |
CXV-4x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k V | mét | 19,110 | 21,021 |
CXV-4x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k V | mét | 27,200 | 29,920 |
CXV-4x4 (7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 41,200 | 45,320 |
CXV-4x6 (7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 57,200 | 62,920 |
CXV-4x10 (7/1.35) -0.6/1k V | mét | 89,400 | 98,340 |
CXV-4x16-0.6/1k V | mét | 136,000 | 149,600 |
CXV-4x25-0.6/1k V | mét | 207,500 | 228,250 |
CXV-4x35-0.6/1k V | mét | 280,900 | 308,990 |
CXV-4x50-0.6/1k V | mét | 387,800 | 426,580 |
CXV-4x70-0.6/1k V | mét | 538,600 | 592,460 |
CXV-4x95-0.6/1k V | mét | 741,000 | 815,100 |
CXV-4x120-0.6/1k V | mét | 938,100 | 1,031,910 |
CXV-4x150-0.6/1k V | mét | 1,200,700 | 1,320,770 |
CXV-4x185-0.6/1k V | mét | 1,436,600 | 1,580,260 |
CXV-4x240-0.6/1k V | mét | 1,885,700 | 2,074,270 |
CXV-4x300-0.6/1k V | mét | 2,359,000 | 2,594,900 |
CXV-4x400-0.6/1k V | mét | 3,109,400 | 3,420,340 |
Cáp điện lực hạ cố kỉnh - 0.6/1k V - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, bí quyết điện XLPE, vỏ PVC) | |||
CXV-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 37,800 | 41,580 |
CXV-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1k V | mét | 53,300 | 58,630 |
CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1k V | mét | 81,500 | 89,650 |
CXV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 k V | mét | 124,800 | 137,280 |
CXV-3x25+1x16-0,6/1k V | mét | 189,500 | 208,450 |
CXV-3x35+1x16 -0,6/1k V | mét | 244,200 | 268,620 |
CXV-3x35+1x25 -0,6/1k V | mét | 268,000 | 294,800 |
CXV-3x50+1x25-0,6/1k V | mét | 343,000 | 377,300 |
CXV-3x50+1x35-0,6/1k V | mét | 361,900 | 398,090 |
CXV-3x70+ 1x35-0,6/1k V | mét | 474,500 | 521,950 |
CXV-3x70+1x50-0,6/1k V | mét | 500,500 | 550,550 |
CXV-3x95+1x50-0,6/1 k V | mét | 653,800 | 719,180 |
CXV-3x95+1x70-0,6/1k V | mét | 691,000 | 760,100 |
CXV-3x120+1x70-0,6/1k V | mét | 838,100 | 921,910 |
CXV-3x 120+1x95-0,6/1k V | mét | 890,100 | 979,110 |
CXV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv | mét | 1,036,700 | 1,140,370 |
CXV-3x150+1x95-0.6/1 k V | mét | 1,087,100 | 1,195,810 |
CXV-3x185+1x95-0,6/1k V | mét | 1,264,200 | 1,390,620 |
CXV-3x185+1x120-0,6/1k V | mét | 1,313,400 | 1,444,740 |
CXV-3x240+1x120-0,6/1k V | mét | 1,649,200 | 1,814,120 |
CXV-3x240+1x150-0,6/1k V | mét | 1,715,300 | 1,886,830 |
CXV-3x240+1x185-0,6/1k V | mét | 1,774,100 | 1,951,510 |
CXV-3x300+1x150-0,6/1k V | mét | 2,071,800 | 2,278,980 |
CXV-3x300+1x185-0,6/1k V | mét | 2,130,800 | 2,343,880 |
CXV-3x400+1x185-0,6/1k V | mét | 2,693,000 | 2,962,300 |
CXV- 3x400+1x240-0,6/1 k V | mét | 2,803,800 | 3,084,180 |
Cáp điện lực hạ thế tất cả giáp đảm bảo - 0.6/1k V - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, gần kề băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC) | |||
CXV/DATA-25-0.6/1k V | mét | 69,200 | 76,120 |
CXV/DATA-35-0.6/1k V | mét | 88,800 | 97,680 |
CXV/DATA-50-0.6/1k V | mét | 117,700 | 129,470 |
CXV/DATA-70-0.6/1k V | mét | 154,900 | 170,390 |
CXV/DATA-95-0.6/1k V | mét | 207,600 | 228,360 |
CXV/DATA-120-0.6/1k V | mét | 257,900 | 283,690 |
CXV/DATA-150-0.6/1k V | mét | 324,600 | 357,060 |
CXV/DATA-185-0.6/1k V | mét | 385,500 | 424,050 |
CXV/DATA-240-0.6/1k V | mét | 499,300 | 549,230 |
CXV/DATA-300-0.6/1k V | mét | 622,000 | 684,200 |
CXV/DATA-400-0.6/1k V | mét | 811,100 | 892,210 |
Cáp năng lượng điện lực hạ thế bao gồm giáp bảo vệ - 0.6/1k V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, gần kề băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 33,500 | 36,850 |
CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 42,900 | 47,190 |
CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 61,000 | 67,100 |
CXV/DSTA-2x16-0.6/1k V | mét | 87,800 | 96,580 |
CXV/DSTA-2x25-0.6/1k V | mét | 126,800 | 139,480 |
CXV/DSTA-2x35-0.6/1k V | mét | 165,300 | 181,830 |
CXV/DSTA-2x50-0.6/1k V | mét | 221,700 | 243,870 |
CXV/DSTA-2x70-0.6/1k V | mét | 303,100 | 333,410 |
CXV/DSTA-2x95-0.6/1k V | mét | 427,600 | 470,360 |
CXV/DSTA-2x120-0.6/1k V | mét | 533,600 | 586,960 |
CXV/DSTA-2x150-0.6/1k V | mét | 673,500 | 740,850 |
CXV/DSTA-2x185-0.6/1k V | mét | 802,200 | 882,420 |
CXV/DSTA-2x240-0.6/1k V | mét | 1,039,700 | 1,143,670 |
CXV/DSTA-2x300-0.6/1k V | mét | 1,294,300 | 1,423,730 |
CXV/DSTA-2x400-0.6/1k V | mét | 1,691,300 | 1,860,430 |
Cáp năng lượng điện lực hạ thế có giáp bảo đảm an toàn - 0.6/1k V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, biện pháp điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 42,600 | 46,860 |
CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 56,000 | 61,600 |
CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 80,300 | 88,330 |
CXV/DSTA-3x16-0.6/1k V | mét | 118,300 | 130,130 |
CXV/DSTA-3x25-0.6/1k V | mét | 174,400 | 191,840 |
CXV/DSTA-3x35-0.6/1k V | mét | 230,600 | 253,660 |
CXV/DSTA-3x50-0.6/1k V | mét | 315,500 | 347,050 |
CXV/DSTA-3x70-0.6/1k V | mét | 448,200 | 493,020 |
CXV/DSTA-3x95-0.6/1k V | mét | 608,500 | 669,350 |
CXV/DSTA-3x120-0.6/1k V | mét | 761,300 | 837,430 |
CXV/DSTA-3x150-0.6/1k V | mét | 967,100 | 1,063,810 |
CXV/DSTA-3x185-0.6/1k V | mét | 1,152,900 | 1,268,190 |
CXV/DSTA-3x240-0.6/1k V | mét | 1,502,300 | 1,652,530 |
CXV/DSTA-3x300-0.6/1k V | mét | 1,866,400 | 2,053,040 |
CXV/DSTA-3x400-0.6/1k V | mét | 2,483,000 | 2,731,300 |
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo đảm an toàn - 0.6/1k V - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, sát băng thép bảo vệ, vỏ PVC) |
CXV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1k V | mét | 37,100 | 40,810 |
CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1k V | mét | 53,200 | 58,520 |
CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1k V | mét | 68,600 | 75,460 |
CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 102,500 | 112,750 |
CXV/DSTA-4x16-0.6/1k V | mét | 150,700 | 165,770 |
CXV/DSTA-4x25-0.6/1k V | mét | 224,800 | 247,280 |
CXV/DSTA-4x35-0.6/1k V | mét | 300,000 | 330,000 |
CXV/DSTA-4x50-0.6/1k V | mét | 430,200 | 473,220 |
CXV/DSTA-4x70-0.6/1k V | mét | 585,400 | 643,940 |
CXV/DSTA-4x95-0.6/1k V | mét | 797,900 | 877,690 |
CXV/DSTA-4x120-0.6/1k V | mét | 1,001,800 | 1,101,980 |
CXV/DSTA-4x150-0.6/1k V | mét | 1,275,900 | 1,403,490 |
CXV/DSTA-4x185-0.6/1k V | mét | 1,521,100 | 1,673,210 |
CXV/DSTA-4x240-0.6/1k V | mét | 1,984,200 | 2,182,620 |
CXV/DSTA-4x300-0.6/1k V | mét | 2,509,300 | 2,760,230 |
CXV/DSTA-4x400-0.6/1k V | mét | 3,282,500 | 3,610,750 |
Cáp điện hạ thế tất cả giáp bảo vệ -0.6/1k V - TCVN 5935 ((3+ 1)R lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC) | |||
CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 49,500 | 54,450 |
CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1k V | mét | 64,400 | 70,840 |
CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1k V | mét | 94,100 | 103,510 |
CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1k V | mét | 139,100 | 153,010 |
CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1k V | mét | 205,700 | 226,270 |
CXV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1k V | mét | 262,700 | 288,970 |
CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1k V | mét | 279,100 | 307,010 |
CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1k V | mét | 368,500 | 405,350 |
CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1k V | mét | 387,300 | 426,030 |
CXV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1k V | mét | 518,800 | 570,680 |
CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1k V | mét | 547,000 | 601,700 |
CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 k V | mét | 706,800 | 777,480 |
CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1k V | mét | 746,500 | 821,150 |
CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1k V | mét | 898,500 | 988,350 |
CXV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1k V | mét | 952,100 | 1,047,310 |
CXV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1k V | mét | 1,105,500 | 1,216,050 |
CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 k V | mét | 1,160,300 | 1,276,330 |
CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1k V | mét | 1,343,500 | 1,477,850 |
CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1k V | mét | 1,394,500 | 1,533,950 |
CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1k V | mét | 1,742,900 | 1,917,190 |
CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1k V | mét | 1,811,200 | 1,992,320 |
CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1k V | mét | 1,871,800 | 2,058,980 |
CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1k V | mét | 2,181,800 | 2,399,980 |
CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1k V | mét | 2,242,600 | 2,466,860 |
CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1k V | mét | 2,857,300 | 3,143,030 |
CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1k V | mét | 2,973,700 | 3,271,070 |
Dây đồng trằn xoắn (TCVN) C | |||
Dây đồng è cổ xoắn ngày tiết diện > 4 mm2 mang lại =10 mm2 | Kg | 200,100 | 220,110 |
Dây đồng nai lưng xoắn tiết diện > 10 mm2 mang lại = 50 mm2 | Kg | 197,600 | 217,360 |
Dây đồng è cổ xoắn bao gồm tiết diện > 50 mm2 | Kg | 199,500 | 219,450 |
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 6,310 | 6,941 |
DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 7,520 | 8,272 |
DVV-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 8,730 | 9,603 |
DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 10,890 | 11,979 |
DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 14,820 | 16,302 |
DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 20,800 | 22,880 |
DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 28,700 | 31,570 |
DVV-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 44,700 | 49,170 |
DVV-2x16-0,6/1k V | mét | 71,500 | 78,650 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 7,780 | 8,558 |
DVV-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 9,300 | 10,230 |
DVV-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 11,460 | 12,606 |
DVV-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 14,430 | 15,873 |
DVV-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 20,300 | 22,330 |
DVV-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 29,400 | 32,340 |
DVV-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 41,000 | 45,100 |
DVV-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 64,600 | 71,060 |
DVV-3x16-0,6/1k V | mét | 98,500 | 108,350 |
Cáp tinh chỉnh - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 9,070 | 9,977 |
DVV-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 11,460 | 12,606 |
DVV-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 14,070 | 15,477 |
DVV-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 18,030 | 19,833 |
DVV-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 25,000 | 27,500 |
DVV-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 38,100 | 41,910 |
DVV-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 53,500 | 58,850 |
DVV-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 84,900 | 93,390 |
DVV-4x16-0,6/1k V | mét | 130,200 | 143,220 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 10,360 | 11,396 |
DVV-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 13,390 | 14,729 |
DVV-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 16,630 | 18,293 |
DVV-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 21,600 | 23,760 |
DVV-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 30,400 | 33,440 |
DVV-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 46,600 | 51,260 |
DVV-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 65,600 | 72,160 |
DVV-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 105,100 | 115,610 |
DVV-5x16-0,6/1k V | mét | 161,300 | 177,430 |
Cáp tinh chỉnh - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 13,200 | 14,520 |
DVV-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 17,110 | 18,821 |
DVV-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 21,600 | 23,760 |
DVV-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 28,400 | 31,240 |
DVV-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 41,000 | 45,100 |
DVV-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 63,300 | 69,630 |
DVV-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 89,700 | 98,670 |
DVV-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 144,300 | 158,730 |
DVV-7x16-0,6/1k V | mét | 222,500 | 244,750 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 15,760 | 17,336 |
DVV-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 20,200 | 222,201 |
DVV-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 25,300 | 27,830 |
DVV-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 33,100 | 36,410 |
DVV-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 47,300 | 52,030 |
DVV-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 73,000 | 80,300 |
DVV-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 103,800 | 114,180 |
DVV-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 166,600 | 183,260 |
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) DVV-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 18,630 | 20,493 |
DVV-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 24,200 | 26,620 |
DVV-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 30,600 | 33,660 |
DVV-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 40,400 | 44,440 |
DVV-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 58,400 | 64,240 |
DVV-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 90,800 | 99,880 |
DVV-10x5.5 (2x7/1) -0,6/1k V | mét | 120,600 | 132,660 |
DVV-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 129,200 | 142,120 |
DVV-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 208,200 | 229,020 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 21,300 | 23,430 |
DVV-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 27,900 | 30,690 |
DVV-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 35,600 | 39,160 |
DVV-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 48,000 | 52,800 |
DVV-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 70,100 | 77,110 |
DVV-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 108,600 | 119,460 |
DVV-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 154,200 | 169,620 |
DVV-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 254,700 | 280,170 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 24,100 | 26,510 |
DVV-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 31,900 | 35,090 |
DVV-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 40,900 | 44,990 |
DVV-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 53,100 | 58,410 |
DVV-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 80,400 | 884,401 |
DVV-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 124,800 | 137,280 |
DVV-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 178,100 | 195,910 |
DVV-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 287,300 | 316,030 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 26,600 | 29,260 |
DVV-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 34,900 | 38,390 |
DVV-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 44,300 | 48,730 |
DVV-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 59,900 | 65,890 |
DVV-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | raét | 90,900 | 99,990 |
DVV-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 142,000 | 156,200 |
DVV-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 202,100 | 222,310 |
DVV-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 327,200 | 359,920 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 30,700 | 33,770 |
DVV-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 41,200 | 45,320 |
DVV-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 53,100 | 58,410 |
DVV-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 70,000 | 77,000 |
DVV-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 106,300 | 116,930 |
DVV-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 167,000 | 183,700 |
DVV-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 238,900 | 262,790 |
DVV-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 387,000 | 425,700 |
Cáp điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 38,700 | 42,570 |
DVV-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 52,400 | 57,540 |
DVV-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 67,700 | 74,470 |
DVV-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 88,800 | 97,680 |
DVV-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 135,300 | 148,830 |
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 42,400 | 46,640 |
DVV-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 57,800 | 63,580 |
DVV-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 74,700 | 82,170 |
DVV-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 98,800 | 108,680 |
DVV-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 150,800 | 165,880 |
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 46,500 | 51,150 |
DVV-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 63,500 | 69,850 |
DVV-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 82,700 | 90,970 |
DVV-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 109,000 | 119,900 |
DVV-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 166,800 | 183,480 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 56,300 | 61,930 |
DVV-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 74,700 | 82,170 |
DVV-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 97,900 | 107,690 |
DVV-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 133,400 | 146,740 |
DVV-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 204,300 | 224,730 |
Cáp điều khiển có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 9,520 | 10,472 |
DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 11,260 | 12,386 |
DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 13,090 | 14,399 |
DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 15,640 | 17,204 |
DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 20,200 | 22,220 |
DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 28,100 | 30,910 |
DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 36,000 | 39,600 |
DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 53,100 | 58,410 |
DVV/Sc-2x16-0,6/1k V | mét | 77,500 | 85,250 |
Cáp tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 11,380 | 12,518 |
DVV/Sc-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 13,540 | 14,894 |
DVV/Sc-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 15,940 | 17,534 |
DVV/Sc-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 19,420 | 21,362 |
DVV/Sc-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 25,900 | 28,490 |
DVV/Sc-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 36,800 | 40,480 |
DVV/Sc-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 49,000 | 53,900 |
DVV/Sc-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 73,100 | 80,410 |
DVV/Sc-3x16-0,6/1k V | mét | 108,700 | 119,570 |
Cáp điều khiển có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 13,400 | 14,740 |
DVV/Sc-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 16,060 | 17,666 |
DVV/Sc-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 19,100 | 21,010 |
DVV/Sc-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 23,500 | 25,850 |
DVV/Sc-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 31,900 | 35,090 |
DVV/Sc-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 46,100 | 50,710 |
DVV/Sc-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 61,600 | 67,760 |
DVV/Sc-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 94,300 | 103,730 |
DVV/Sc-4x16-0,6/1k V | mét | 141,000 | 155,100 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 15,290 | 16,819 |
DVV/Sc-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 18,480 | 20,328 |
DVV/Sc-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 22,200 | 24,420 |
DVV/Sc-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 27,600 | 30,360 |
DVV/Sc-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 37,900 | 41,690 |
DVV/Sc-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 55,200 | 60,720 |
DVV/Sc-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 74,500 | 81,950 |
DVV/Sc-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 115,400 | 126,940 |
DVV/Sc-5x16-0,6/1k V | mét | 172,800 | 190,080 |
Cáp điều khiển có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 18,520 | 20,372 |
DVV/Sc-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 22,800 | 25,080 |
DVV/Sc-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 27,700 | 30,470 |
DVV/Sc-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 35,000 | 38,500 |
DVV/Sc-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 49,100 | 54,010 |
DVV/Sc-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 72,100 | 79,310 |
DVV/Sc-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 99,800 | 109,780 |
DVV/Sc-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 156,200 | 171,820 |
DVV/Sc-7x16-0,6/1k V | mét | 236,000 | 259,600 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 21,500 | 23,650 |
DVV/Sc-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 26,300 | 28,930 |
DVV/Sc-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 31,900 | 35,090 |
DVV/Sc-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 40,300 | 44,330 |
DVV/Sc-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 56,400 | 62,040 |
DVV/Sc-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 82,500 | 90,750 |
DVV/Sc-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mél | 114,400 | 125,840 |
DVV/Sc-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 179,100 | 197,010 |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 25,200 | 27,720 |
DVV/Sc-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 31,200 | 34,320 |
DVV/Sc-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 38,200 | 42,020 |
DVV/Sc-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 48,500 | 53,350 |
DVV/Sc-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 68,600 | 75,460 |
DVV/Sc-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 102,200 | 112,420 |
DVV/Sc-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 141,400 | 155,540 |
DVV/Sc-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 222,700 | 244,970 |
Cáp tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) |
DVV/Sc-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 28,000 | 30,800 |
DVV/Sc-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 35,200 | 38,720 |
DVV/Sc-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 43,300 | 47,630 |
DVV/Sc-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 54,100 | 59,510 |
DVV/Sc-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 78,200 | 86,020 |
DVV/Sc-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 119,200 | 131,120 |
DVV/Sc-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 166,400 | 183,040 |
DVV/Sc-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 262,600 | 288,860 |
Cáp tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 31,100 | 34,210 |
DVV/Sc-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 40,100 | 44,110 |
DVV/Sc-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 49,900 | 54,890 |
DVV/Sc-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 64,400 | 70,840 |
DVV/Sc-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 90,300 | 99,330 |
DVV/Sc-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 136,900 | 150,590 |
DVV/Sc-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 191,700 | 210,870 |
DVV/Sc-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 303,600 | 333,960 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 33,900 | 37,290 |
DVV/Sc-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 43,500 | 47,850 |
DVV/Sc-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 53,700 | 59,070 |
DVV/Sc-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 70,300 | 77,330 |
DVV/Sc-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 101,300 | 111,430 |
DVV/Sc-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 154,700 | 170,170 |
DVV/Sc-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 217,100 | 238,810 |
DVV/Sc-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 344,500 | 378,950 |
Cáp tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 37,600 | 41,360 |
DVV/Sc-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 50,100 | 55,110 |
DVV/Sc-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 62,900 | 69,190 |
DVV/Sc-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 82,800 | 91,080 |
DVV/Sc-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 116,900 | 128,590 |
DVV/Sc-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1k V | mét | 180,000 | 198,000 |
DVV/Sc-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1k V | mét | 253,600 | 278,960 |
DVV/Sc-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1k V | mét | 404,900 | 445,390 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 47,000 | 51,700 |
DVV/Sc-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 61,100 | 67,210 |
DVV/Sc-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 76,600 | 84,260 |
DVV/Sc-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 101,800 | 111,980 |
DVV/Sc-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 148,100 | 162,910 |
Cáp tinh chỉnh và điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 52,400 | 57,640 |
DVV/Sc-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 66,800 | 73,480 |
DVV/Sc-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 84,200 | 92,620 |
DVV/Sc-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 112,200 | 123,420 |
DVV/Sc-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k V | mét | 164,000 | 180,400 |
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k V | mét | 57,200 | 62,920 |
DVV/Sc-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1k V | mét | 72,900 | 80,190 |
DVV/Sc-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1k V | mét | 92,500 | 101,750 |
DVV/Sc-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k V | mét | 123,100 | 135,410 |
DVV/Sc-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k Xem thêm: Cấp Giấy Phép Lái Xe Quốc Tế Iaa Và Những Điều Hữu Ích Bạn Cần Biết V | mét | 180,500 | 198,550 |
Cáp tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k V - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) | |||
DVV/Sc
|