NIKITA co.,ldt với khá nhiều năm là nhà phân phốidây cáp điện cadivicủa doanh nghiệp Dây cáp điện vn Cadivi.Là cửa hàng đại lý cấp 1 trưng bày dây năng lượng điện cadivi tại tp. Hồ chí minh và các Tỉnh thành trên vn .​

Bảng Giá dây sạc Điện Cadivi mới nhất:Vui lòng Click vào links Website của người sử dụng theo địa chỉsau:http//www.Daycapdiencadivi.com


Bạn đang xem: Kỹ thuật dây điện cadivi

Chúng tôi xin Cung cấp báo giá cho khách hàng :Bảng giá cadivi tháng 12/2015 bắt đầu nhất, bảng giá cadivi tháng 12/2015, bảng giá cadivi mới nhất 2015/2016, bảng giá đại lý cadivi 2015/2016, bảng giá Cadivi mon 12 2015, bảng báo giá Cadivi mon 01 2016, báo giá Cadivi mon 02/2016, bảng báo giá cadivi tiên tiến nhất tháng 12 năm 2016 , bảng báo giá dây năng lượng điện cadivi mới nhất 2016, bảng giá cáp điện cadivi tiên tiến nhất 2016!​

*
Sau đấy là " Bảng thông số kỹ thuật dây sạc cáp điện cadivi "

Cáp điện lực hạ thế- 450/750V - TCVN 6610:3 (ruột đồng) CV-1.0 (7/0.52) - 450/750V mét 2,596 2,856 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V mét 3,290 3,619 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V mét 5,360 5,896 CV-3.0 (7/0.67) - 450/750V mét 6,523 7,175 CV-3.5(7/0.85) - 450/750V mét 7,920 8,712 CV-4 (7/0.85) - 450/750V mét 8,030 8,833 CV-5.5 (7/0.85) - 450/750V mét 11,968 13,165 CV-6 (7/1.04) - 450/750V mét 12,892 14,181 CV-8 (7/1.04) - 450/750V mét 17,281 19,009 CV-10 (7/1.35) -450/750V mét 21,560 23,716 CV-11 (7/1.35) -450/750V mét 23,100 25,410 CV-16-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 30,400 33,440 CV-22-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 45,540 50,094 CV-25-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 47,900 52,690 CV-35-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 66,000 72,600 CV-50-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 92,100 101,310 CV-70-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 129,000 141,900 CV-95-750V-TCVN 6610:3-2000 mét 178,200 196,020 CV-120-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 226,500 249,150 CV-150-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 290,200 319,220 CV-185-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 348,000 382,800 CV-240-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 457,100 502,810 CV-300-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 572,700 629,970 CV-400-750V -TCVN 6610:3-2000 mét 756,100 831,710 Cáp điện lực hạ nỗ lực -300/500V - TCVN 6610-4 (2 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V mét 10,130 11,143 CVV-2x2.5 (2x7/0.67) -300/500V mét 14,870 16,357 CVV-2x4 (2x7/0.85) -300/500V mét 21,400 23,540 CVV-2x6 (2x7/1.04) -300/500V mét 29,400 32,340 CVV-2x10 (2x7/1.35) -300/500V mét 48,000 52,800 Cáp năng lượng điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (3 lõi, ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC) CVV-3x1.5 (3x7/0.52) -300/500V mét 13,190 14,509 CVV-3x2.5 (3x7/0.67) -300/500V mét 19,580 21,538 CVV-3x4 (3x7/0.85) -300/500V mét 28,600 31,460 CVV-3x6 (3x7/1.04) -300/500V mét 40,700 44,770 CVV-3x10 (3x7/1.35) -300/500V mét 66,000 72,600 Cáp điện lực hạ thế-300/500V - TCVN 6610-4 (4 lõi, ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC) CVV-4x1.5 (4x7/0.52) -300/500V mét 16,830 18,513 CVV-4x2.5 (4x7/0.67) -300/500V mét 25,100 27,610 CVV-4x4 (4x7/0.85) -300/500V mét 37,800 41,580 CVV-4x6 (4x7/1.04) -300/500V mét 53,800 59,180 CVV-4x10 (4x7/1.35) -300/500V mét 86,600 95,260 Cáp điện lực hạ ráng - 0.6/1k
V - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng. Biện pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V mét 3,650 4,015 CVV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V mét 4,680 5,148 CVV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V mét 6,680 7,348 CVV-4 (7/0.85) - 0.6/1k
V mét 9,980 10,978 CVV-6 (7/1.04) - 0.6/1k
V mét 13,810 15,191 CVV-10 (7/1.35) -0.6/1k
V mét 21,500 23,650 CVV-16-0.6/1k
V mét 32,500 35,750 CVV-25-0.6/1k
V mét 50,300 55,330 CVV-35-0.6/1k
V mét 68,300 75,130 CVV-50-0.6/1k
V mét 94,500 103,950 CVV-70-0.6/1k
V mét 131,400 144,540 CVV-95-0.6/1k
V mét 180,800 198,880 CVV-120-0.6/1k
V mét 228,700 251,570 CVV-150-0.6/1k
V mét 292,300 321,530 CVV-185-0.6/1k
V mét 350,300 385,330 CVV-240-0.6/1k
V mét 459,000 504,900 CVV-300-0.6/1k
V mét 574,500 631,950 CVV-400-0.6/1k
V mét 756,500 832,150 Cáp năng lượng điện lực hạ nỗ lực - 0.6/1k
V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng. Cách điện PVC, vỏ PVC) CVV-2x16-0.6/1k
V mét 75,300 82,830 CVV-2x25-0.6/1k
V mét 111,100 122,210 CVV-2x35-0.6/1k
V mét 148,100 162,910 CVV-2x50-0.6/1k
V mét 202,000 222,200 CVV-2x70-0.6/1k
V mét 278,500 306,350 CVV-2x95-0.6/1k
V mét 380,500 418,660 CVV-2x120-0.6/1k
V mé! 481,600 529,760 CVV-2x150-0.6/1k
V mét 614,100 675,510 CVV-2x185-0.6/1k
V mét 734,900 808,390 CVV-2x240-0.6/1k
V mét 961,000 1,057,100 CVV-2x300-0.6/1k
V mét 1,202,600 1,322,860 CVV-2x400-0.6/1k
V mét 1,584,200 1,742,620 Cáp năng lượng điện lực hạ cầm cố - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng. Bí quyết điện PVC, vỏ PVC) CVV-3x16-0.6/1k
V mét 104,400 114,840 CVV-3x25-0.6/1k
V mét 157,600 173,360 CVV-3x35-0.6/1k
V mét 211,800 232,980 CVV-3x50-0.6/1k
V mét 291,600 320,760 CVV-3x70-0.6/1k
V mét 403,300 443,630 CVV-3x95-0.6/1k
V mét 555,700 611,270 CVV-3x120-0.6/1k
V mét 701,400 771,540 CVV-3x150-0.6/1k
V mét 896,800 986,480 CVV-3x185-0.6/1k
V mét 1,073,400 1,180,740 CVV-3x240-0.6/1k
V mét 1,407,900 1,548,690 CVV-3x300-0.6/1k
V mét 1,759,500 1,935,450 CVV-3x400-0.6/1k
V mét 2,319,200 2,551,120 Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1k
V - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng. Biện pháp điên PVC, vỏ PVC) CVV-4x16-0.6/1k
V mét 135,300 148,830 CVV-4x25-0.6/1k
V mét 206,500 227,150 CVV-4x35-0.6/1k
V mét 279,500 307,450 CVV-4x50-0.6/1k
V mét 385,900 424,490 CVV-4x70-0.6/1k
V mét 535,900 589,490 CVV-4x95-0.6/1k
V mét 737,300 811,030 CVV-4x120-0.6/1k
V mét 933,400 1,026,740 CVV-4x150-0.6/1k
V mét 1,194,700 1,314,170 CVV-4x185-0.6/1k
V mét 1,429,500 1,572,450 CVV-4x240-0.6/1k
V mét 1,876,300 2,063,930 CVV-4x300-0.6/1k
V mét 2,347,300 2,582,030 CVV-4x400-0.6/1k
V mét 3,093,900 3,403,290 Cáp năng lượng điện lực hạ nuốm - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC) CVV-3x 16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1. 35) mét 124,200 136,620 CVV-3x25+1x16-0,6/1k
V mét 188,600 207,460 CVV-3x35+1x16 -0,6/1k
V mét 243,000 267,300 CVV-3x35+1x25 -0,6/1k
V mét 266,700 293,370 CVV-3x50+1x25-0,6/1k
V mét 341,300 375,430 CVV-3x50+1x35-0,6/1k
V mét 360,100 396,110 CVV-3x70+ 1x35-0,6/1k
V mét 472,100 519,310 CVV-3x70+1x50-0,6/1k
V mét 498,000 547,800 CVV-3x95+1x50-0,6/1 k
V mét 650,500 715,550 CVV-3x95+1x70-0,6/1k
V mét 687,600 756,360 CVV-3x120+1x70-0,6/1k
V mét 833,900 917,290 CVV-3x 120+1x95-0,6/1k
V mét 885,700 974,270 CVV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,031,500 1,134,650 CVV-3x150+1x95-0.6/1 k
V mét 1,081,700 1,189,870 CVV-3x185+1x95-0,6/1k
V mét 1,257,900 1,383,690 CVV-3x185+1x120-0,6/1k
V mét 1,306,900 1,437,590 CVV-3x240+1x120-0,6/1k
V mét 1,641,000 1,805,100 CVV-3x240+1x150-0,6/1k
V mét 1,706,800 1,877,480 CVV-3x240+1x185-0,6/1k
V mét 1,765,300 1,941,830 CVV-3x300+1x150-0,6/1k
V mét 2,061,500 2,267,650 CVV-3x300+1x185-0,6/1k
V mét 2,120,200 2,332,220 CVV-3x400+1x185-0,6/1k
V mét 2,679,600 2,947,560 CVV-3x400+1x240-0,6/1k
V mét 2,789,900 3,068,890 Cáp năng lượng điện lực hạ thế có giáp đảm bảo - 0.6/1k
V - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, liền kề băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DATA-25-0.6/1k
V
mét 68,500 75,350
CVV/DATA-35-0.6/1k
V
mét 87,900 96,690
CVV/DATA-50-0.6/1k
V
mét 116,500 128,150
CVV/DATA-70-0.6/1k
V
mét 153,400 168,740
CVV/DATA-95-0.6/1k
V
mét 205,500 226,050
CVV/DATA-120-0.6/1k
V
mét 255,300 280,830
CVV/DATA-150-0.6/1k
V
mét 321,400 353,540
CVV/DATA-185-0.6/1k
V
mét 381,700 419,870
CVV/DATA-240-0.6/1k
V
mét 494,400 543,840
CVV/DATA-300-0.6/1k
V
mét 615,800 677,380
CVV/DATA-400-0.6/1k
V
mét 803,100 883,410
Cáp năng lượng điện lực hạ thế có giáp đảm bảo an toàn - 0.6/1k
V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, gần cạnh băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 33,200 36,520
CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 42,500 4fi,750
CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 60,400 66,440
CVV/DSTA-2x16-0.6/1k
V
mét 86,900 95,590
CVV/DSTA-2x25-0.6/1k
V
mét 125,500 138,050
CVV/DSTA-2x35-0.6/1k
V
mét 163,700 180,070
CVV/DSTA-2x50-0.6/1k
V
mét 219,500 241,450
CVV/DSTA-2x70-0.6/1k
V
mét 300,100 330,110
CVV/DSTA-2x95-0.6/1k
V
mét 423,400 465,740
CVV/DSTA-2x120-0.6/1k
V
mét 528,300 581,130
CVV/DSTA-2x150-0.6/1k
V
mét 666,800 733,480
CVV/DSTA-2x185-0.6/1k
V
mét 794,300 873,730
CVV/DSTA-2x240-0.6/1k
V
mét 1,029,400 1,132,340
CVV/DSTA-2x300-0.6/1k
V
mét 1,281,500 1,409,650
CVV/DSTA-2x400-0.6/1k
V
mét 1,674,600 1,842,060
Cáp điện lực hạ thế gồm giáp đảm bảo an toàn - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, gần kề băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 42,200 46,420
CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 55,400 60,940
CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 79,500 87,450
CVV/DSTA-3x16-0.6/1k
V
mét 117,100 128,810
CVV/DSTA-3x25-0.6/1k
V
mét 172,700 189,970
CVV/DSTA-3x35-0.6/1k
V
mét 228,300 251,130
CVV/DSTA-3x50-0.6/1k
V
mét 312,400 343,640
CVV/DSTA-3x70-0.6/1k
V
mét 443,800 488,180
CVV/DSTA-3x95-0.6/1k
V
mét 602,500 662,750
CVV/DSTA-3x120-0.6/1k
V
mét 753,800 829,180
CVV/DSTA-3x150-0.6/1k
V
mét 957,500 1,053,250
CVV/DSTA-3x185-0.6/1k
V
mét 1,141,500 1,255,650
CVV/DSTA-3x240-0.6/1k
V
mét 1,487,400 1,636,140
CVV/DSTA-3x300-0.6/1k
V
mét 1,847,900 2,032,690
CVV/DSTA-3x400-0.6/1k
V
mét 2,458,400 2,704,240
Cáp điện lực hạ nỗ lực -0.6/1k
V - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, phương pháp điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 3,670 4,037
CXV-1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 4,700 5,170
CXV-2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 6,710 7,381
CXV-4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 10,030 11,033
CXV-6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 13,880 15,268
CXV-10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 21,600 23,760
CXV-16-0.6/1k
V
mét 32,700 35,970
CXV-25-0.6/1k
V
mét 50,600 55,660
CXV-35-0.6/1k
V
mét 68,600 75,460
CXV-50-0.6/1k
V
mét 95,000 104,500
CXV-70-0.6/1k
V
mét 132,100 145,310
CXV-95-0.6/1k
V
mét 181,700 199,870
CXV-120-0.6/1k
V
mét 229,800 252,780
CXV-150-0.6/1k
V
mét 293,800 323,180
CXV-185-0.6/1k
V
mét 352,100 387,310
CXV-240-0.6/1k
V
mét 461,300 507,430
CXV-300-0.6/1k
V
mét 577,400 635,140
CXV-400-0.6/1k
V
mét 760,300 836,330
Cáp điện lực hạ cố -0.6/1k
V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-2x1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 9,520 10,472
CXV-2x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 11,830 13,013
CXV-2x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 16,560 18,216
CXV-2x4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 24,300 26,730
CXV-2x6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 32,800 36,080
CXV-2x10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 49,800 54,780
CXV-2x16-0.6/1k
V
mét 75,700 83,270
CXV-2x25-0.6/1k
V
mét 111,700 122,870
CXV-2x35-0.6/1k
V
mét 148,800 163,680
CXV-2x50-0.6/1k
V
mét 203,000 223,300
CXV-2x70-0.6/1k
V
mét 279,900 307,890
CXV-2x95-0.6/1k
V
mét 382,500 420,750
CXV-2x120-0.6/1k
V
mét 484,000 532,400
CXV-2x150-0.6/1k
V
mét 617,200 678,920
CXV-2x185-0.6/1k
V
mét 738,600 812,460
CXV-2x240-0.6/1k
V
mét 965,800 1,062,380
CXV-2x300-0.6/1k
V
mét 1,208,600 1,329,460
CXV-2x400-0.6/1k
V
mét 1,592,100 1,751,310
Cáp năng lượng điện lực hạ cố kỉnh -0.6/1k
V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, biện pháp điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-3x1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 11,960 13,156
CXV-3x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 15,190 16,709
CXV-3x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 21,400 23,540
CXV-3x4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
raét 32,000 35,200
CXV-3x6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 43,900 48,290
CXV-3x10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 68,200 75,020
CXV-3x16-0.6/1k
V
mét 104,900 115,390
CXV-3x25-0.6/1k
V
mét 158,400 174,240
CXV-3x35-0.6/1k
V
mét 212,900 234,190
CXV-3x50-0.6/1k
V
mét 293,100 322,410
CXV-3x70-0.6/1k
V
mét 405,300 445,830
CXV-3x95-0.6/1k
V
mét 558,500 614,350
CXV-3x120-0.6/1k
V
mét 704,900 775,390
CXV-3x150-0.6/1k
V
mét 901,300 991,430
CXV-3x185-0.6/1k
V
mét 1,078,800 1,186,680
CXV-3x240-0.6/1k
V
mét 1,414,900 1,556,390
CXV-3x300-0.6/1k
V
mét 1,768,300 1,945,130
CXV-3x400-0.6/1k
V
mét 2,330,800 2,563,880
Cáp điện lực hạ rứa -0.6/1k
V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-4x1 (1x7/0.425)-0.6/1k
V
mét 14,850 16,335
CXV-4x1.5 (7/0.52) - 0.6/1k
V
mét 19,110 21,021
CXV-4x2.5 (7/0.67) - 0.6/1k
V
mét 27,200 29,920
CXV-4x4 (7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 41,200 45,320
CXV-4x6 (7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 57,200 62,920
CXV-4x10 (7/1.35) -0.6/1k
V
mét 89,400 98,340
CXV-4x16-0.6/1k
V
mét 136,000 149,600
CXV-4x25-0.6/1k
V
mét 207,500 228,250
CXV-4x35-0.6/1k
V
mét 280,900 308,990
CXV-4x50-0.6/1k
V
mét 387,800 426,580
CXV-4x70-0.6/1k
V
mét 538,600 592,460
CXV-4x95-0.6/1k
V
mét 741,000 815,100
CXV-4x120-0.6/1k
V
mét 938,100 1,031,910
CXV-4x150-0.6/1k
V
mét 1,200,700 1,320,770
CXV-4x185-0.6/1k
V
mét 1,436,600 1,580,260
CXV-4x240-0.6/1k
V
mét 1,885,700 2,074,270
CXV-4x300-0.6/1k
V
mét 2,359,000 2,594,900
CXV-4x400-0.6/1k
V
mét 3,109,400 3,420,340
Cáp điện lực hạ cố kỉnh - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, bí quyết điện XLPE, vỏ PVC)
CXV-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 37,800 41,580
CXV-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1k
V
mét 53,300 58,630
CXV-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1k
V
mét 81,500 89,650
CXV-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1 k
V
mét 124,800 137,280
CXV-3x25+1x16-0,6/1k
V
mét 189,500 208,450
CXV-3x35+1x16 -0,6/1k
V
mét 244,200 268,620
CXV-3x35+1x25 -0,6/1k
V
mét 268,000 294,800
CXV-3x50+1x25-0,6/1k
V
mét 343,000 377,300
CXV-3x50+1x35-0,6/1k
V
mét 361,900 398,090
CXV-3x70+ 1x35-0,6/1k
V
mét 474,500 521,950
CXV-3x70+1x50-0,6/1k
V
mét 500,500 550,550
CXV-3x95+1x50-0,6/1 k
V
mét 653,800 719,180
CXV-3x95+1x70-0,6/1k
V
mét 691,000 760,100
CXV-3x120+1x70-0,6/1k
V
mét 838,100 921,910
CXV-3x 120+1x95-0,6/1k
V
mét 890,100 979,110
CXV-3x150+ 1x70-0,6/1 kv mét 1,036,700 1,140,370
CXV-3x150+1x95-0.6/1 k
V
mét 1,087,100 1,195,810
CXV-3x185+1x95-0,6/1k
V
mét 1,264,200 1,390,620
CXV-3x185+1x120-0,6/1k
V
mét 1,313,400 1,444,740
CXV-3x240+1x120-0,6/1k
V
mét 1,649,200 1,814,120
CXV-3x240+1x150-0,6/1k
V
mét 1,715,300 1,886,830
CXV-3x240+1x185-0,6/1k
V
mét 1,774,100 1,951,510
CXV-3x300+1x150-0,6/1k
V
mét 2,071,800 2,278,980
CXV-3x300+1x185-0,6/1k
V
mét 2,130,800 2,343,880
CXV-3x400+1x185-0,6/1k
V
mét 2,693,000 2,962,300
CXV- 3x400+1x240-0,6/1 k
V
mét 2,803,800 3,084,180
Cáp điện lực hạ thế tất cả giáp đảm bảo - 0.6/1k
V - TCVN5935 (1 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, gần kề băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DATA-25-0.6/1k
V
mét 69,200 76,120
CXV/DATA-35-0.6/1k
V
mét 88,800 97,680
CXV/DATA-50-0.6/1k
V
mét 117,700 129,470
CXV/DATA-70-0.6/1k
V
mét 154,900 170,390
CXV/DATA-95-0.6/1k
V
mét 207,600 228,360
CXV/DATA-120-0.6/1k
V
mét 257,900 283,690
CXV/DATA-150-0.6/1k
V
mét 324,600 357,060
CXV/DATA-185-0.6/1k
V
mét 385,500 424,050
CXV/DATA-240-0.6/1k
V
mét 499,300 549,230
CXV/DATA-300-0.6/1k
V
mét 622,000 684,200
CXV/DATA-400-0.6/1k
V
mét 811,100 892,210
Cáp năng lượng điện lực hạ thế bao gồm giáp bảo vệ - 0.6/1k
V - TCVN5935 (2 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, gần kề băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 33,500 36,850
CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 42,900 47,190
CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 61,000 67,100
CXV/DSTA-2x16-0.6/1k
V
mét 87,800 96,580
CXV/DSTA-2x25-0.6/1k
V
mét 126,800 139,480
CXV/DSTA-2x35-0.6/1k
V
mét 165,300 181,830
CXV/DSTA-2x50-0.6/1k
V
mét 221,700 243,870
CXV/DSTA-2x70-0.6/1k
V
mét 303,100 333,410
CXV/DSTA-2x95-0.6/1k
V
mét 427,600 470,360
CXV/DSTA-2x120-0.6/1k
V
mét 533,600 586,960
CXV/DSTA-2x150-0.6/1k
V
mét 673,500 740,850
CXV/DSTA-2x185-0.6/1k
V
mét 802,200 882,420
CXV/DSTA-2x240-0.6/1k
V
mét 1,039,700 1,143,670
CXV/DSTA-2x300-0.6/1k
V
mét 1,294,300 1,423,730
CXV/DSTA-2x400-0.6/1k
V
mét 1,691,300 1,860,430
Cáp năng lượng điện lực hạ thế có giáp bảo đảm an toàn - 0.6/1k
V - TCVN5935 (3 lõi, ruột đồng, biện pháp điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 42,600 46,860
CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 56,000 61,600
CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 80,300 88,330
CXV/DSTA-3x16-0.6/1k
V
mét 118,300 130,130
CXV/DSTA-3x25-0.6/1k
V
mét 174,400 191,840
CXV/DSTA-3x35-0.6/1k
V
mét 230,600 253,660
CXV/DSTA-3x50-0.6/1k
V
mét 315,500 347,050
CXV/DSTA-3x70-0.6/1k
V
mét 448,200 493,020
CXV/DSTA-3x95-0.6/1k
V
mét 608,500 669,350
CXV/DSTA-3x120-0.6/1k
V
mét 761,300 837,430
CXV/DSTA-3x150-0.6/1k
V
mét 967,100 1,063,810
CXV/DSTA-3x185-0.6/1k
V
mét 1,152,900 1,268,190
CXV/DSTA-3x240-0.6/1k
V
mét 1,502,300 1,652,530
CXV/DSTA-3x300-0.6/1k
V
mét 1,866,400 2,053,040
CXV/DSTA-3x400-0.6/1k
V
mét 2,483,000 2,731,300
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo đảm an toàn - 0.6/1k
V - TCVN5935 (4 lõi, ruột đồng, giải pháp điện XLPE, sát băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-4x2.5(4x7/0.67) -0,6/1k
V
mét 37,100 40,810
CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) - 0.6/1k
V
mét 53,200 58,520
CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) - 0.6/1k
V
mét 68,600 75,460
CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 102,500 112,750
CXV/DSTA-4x16-0.6/1k
V
mét 150,700 165,770
CXV/DSTA-4x25-0.6/1k
V
mét 224,800 247,280
CXV/DSTA-4x35-0.6/1k
V
mét 300,000 330,000
CXV/DSTA-4x50-0.6/1k
V
mét 430,200 473,220
CXV/DSTA-4x70-0.6/1k
V
mét 585,400 643,940
CXV/DSTA-4x95-0.6/1k
V
mét 797,900 877,690
CXV/DSTA-4x120-0.6/1k
V
mét 1,001,800 1,101,980
CXV/DSTA-4x150-0.6/1k
V
mét 1,275,900 1,403,490
CXV/DSTA-4x185-0.6/1k
V
mét 1,521,100 1,673,210
CXV/DSTA-4x240-0.6/1k
V
mét 1,984,200 2,182,620
CXV/DSTA-4x300-0.6/1k
V
mét 2,509,300 2,760,230
CXV/DSTA-4x400-0.6/1k
V
mét 3,282,500 3,610,750
Cáp điện hạ thế tất cả giáp bảo vệ -0.6/1k
V - TCVN 5935 ((3+ 1)R lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
CXV/DSTA-3x4+1x2.5(3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 49,500 54,450
CXV/DSTA-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1k
V
mét 64,400 70,840
CXV/DSTA-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1k
V
mét 94,100 103,510
CXV/DSTA-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1k
V
mét 139,100 153,010
CXV/DSTA-3x25+1x16-0,6/1k
V
mét 205,700 226,270
CXV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1k
V
mét 262,700 288,970
CXV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1k
V
mét 279,100 307,010
CXV/DSTA-3x50+1x25-0,6/1k
V
mét 368,500 405,350
CXV/DSTA-3x50+1x35-0,6/1k
V
mét 387,300 426,030
CXV/DSTA-3x70+ 1x35-0,6/1k
V
mét 518,800 570,680
CXV/DSTA-3x70+1x50-0,6/1k
V
mét 547,000 601,700
CXV/DSTA-3x95+1x50-0,6/1 k
V
mét 706,800 777,480
CXV/DSTA-3x95+1x70-0,6/1k
V
mét 746,500 821,150
CXV/DSTA-3x120+1x70-0,6/1k
V
mét 898,500 988,350
CXV/DSTA-3x 120+1x95-0,6/1k
V
mét 952,100 1,047,310
CXV/DSTA-3x150+ 1x70-0,6/1k
V
mét 1,105,500 1,216,050
CXV/DSTA-3x150+1x95-0.6/1 k
V
mét 1,160,300 1,276,330
CXV/DSTA-3x185+1x95-0,6/1k
V
mét 1,343,500 1,477,850
CXV/DSTA-3x185+1x120-0,6/1k
V
mét 1,394,500 1,533,950
CXV/DSTA-3x240+1x120-0,6/1k
V
mét 1,742,900 1,917,190
CXV/DSTA-3x240+1x150-0,6/1k
V
mét 1,811,200 1,992,320
CXV/DSTA-3x240+1x185-0,6/1k
V
mét 1,871,800 2,058,980
CXV/DSTA-3x300+1x150-0,6/1k
V
mét 2,181,800 2,399,980
CXV/DSTA-3x300+1x185-0,6/1k
V
mét 2,242,600 2,466,860
CXV/DSTA-3x400+1x185-0,6/1k
V
mét 2,857,300 3,143,030
CXV/DSTA-3x400+1x240-0,6/1k
V
mét 2,973,700 3,271,070
Dây đồng trằn xoắn (TCVN) C
Dây đồng è cổ xoắn ngày tiết diện > 4 mm2 mang lại =10 mm2 Kg 200,100 220,110
Dây đồng nai lưng xoắn tiết diện > 10 mm2 mang lại = 50 mm2 Kg 197,600 217,360
Dây đồng è cổ xoắn bao gồm tiết diện > 50 mm2 Kg 199,500 219,450
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 6,310 6,941
DVV-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 7,520 8,272
DVV-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 8,730 9,603
DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 10,890 11,979
DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 14,820 16,302
DVV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 20,800 22,880
DVV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 28,700 31,570
DVV-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 44,700 49,170
DVV-2x16-0,6/1k
V
mét 71,500 78,650
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 7,780 8,558
DVV-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 9,300 10,230
DVV-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 11,460 12,606
DVV-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 14,430 15,873
DVV-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 20,300 22,330
DVV-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 29,400 32,340
DVV-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 41,000 45,100
DVV-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 64,600 71,060
DVV-3x16-0,6/1k
V
mét 98,500 108,350
Cáp tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 9,070 9,977
DVV-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 11,460 12,606
DVV-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 14,070 15,477
DVV-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 18,030 19,833
DVV-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 25,000 27,500
DVV-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 38,100 41,910
DVV-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 53,500 58,850
DVV-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 84,900 93,390
DVV-4x16-0,6/1k
V
mét 130,200 143,220
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 10,360 11,396
DVV-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 13,390 14,729
DVV-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 16,630 18,293
DVV-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 21,600 23,760
DVV-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 30,400 33,440
DVV-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 46,600 51,260
DVV-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 65,600 72,160
DVV-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 105,100 115,610
DVV-5x16-0,6/1k
V
mét 161,300 177,430
Cáp tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 13,200 14,520
DVV-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 17,110 18,821
DVV-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 21,600 23,760
DVV-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 28,400 31,240
DVV-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 41,000 45,100
DVV-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 63,300 69,630
DVV-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 89,700 98,670
DVV-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 144,300 158,730
DVV-7x16-0,6/1k
V
mét 222,500 244,750
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 15,760 17,336
DVV-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 20,200 222,201
DVV-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 25,300 27,830
DVV-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 33,100 36,410
DVV-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 47,300 52,030
DVV-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 73,000 80,300
DVV-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 103,800 114,180
DVV-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 166,600 183,260
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC) DVV-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 18,630 20,493
DVV-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 24,200 26,620
DVV-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 30,600 33,660
DVV-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 40,400 44,440
DVV-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 58,400 64,240
DVV-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 90,800 99,880
DVV-10x5.5 (2x7/1) -0,6/1k
V
mét 120,600 132,660
DVV-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 129,200 142,120
DVV-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 208,200 229,020
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 21,300 23,430
DVV-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 27,900 30,690
DVV-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 35,600 39,160
DVV-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 48,000 52,800
DVV-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 70,100 77,110
DVV-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 108,600 119,460
DVV-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 154,200 169,620
DVV-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 254,700 280,170
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 24,100 26,510
DVV-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 31,900 35,090
DVV-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 40,900 44,990
DVV-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 53,100 58,410
DVV-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 80,400 884,401
DVV-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 124,800 137,280
DVV-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 178,100 195,910
DVV-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 287,300 316,030
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 26,600 29,260
DVV-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 34,900 38,390
DVV-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 44,300 48,730
DVV-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 59,900 65,890
DVV-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
raét 90,900 99,990
DVV-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 142,000 156,200
DVV-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 202,100 222,310
DVV-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 327,200 359,920
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 30,700 33,770
DVV-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 41,200 45,320
DVV-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 53,100 58,410
DVV-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 70,000 77,000
DVV-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 106,300 116,930
DVV-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 167,000 183,700
DVV-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 238,900 262,790
DVV-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 387,000 425,700
Cáp điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 38,700 42,570
DVV-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 52,400 57,540
DVV-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 67,700 74,470
DVV-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 88,800 97,680
DVV-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 135,300 148,830
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 42,400 46,640
DVV-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 57,800 63,580
DVV-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 74,700 82,170
DVV-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 98,800 108,680
DVV-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 150,800 165,880
Cáp tinh chỉnh và điều khiển - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)
DVV-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 46,500 51,150
DVV-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 63,500 69,850
DVV-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 82,700 90,970
DVV-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 109,000 119,900
DVV-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 166,800 183,480
Cáp điều khiển và tinh chỉnh - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV-37x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 56,300 61,930
DVV-37x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 74,700 82,170
DVV-37x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 97,900 107,690
DVV-37x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 133,400 146,740
DVV-37x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 204,300 224,730
Cáp điều khiển có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-2x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 9,520 10,472
DVV/Sc-2x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 11,260 12,386
DVV/Sc-2x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 13,090 14,399
DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 15,640 17,204
DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 20,200 22,220
DVV/Sc-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 28,100 30,910
DVV/Sc-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 36,000 39,600
DVV/Sc-2x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 53,100 58,410
DVV/Sc-2x16-0,6/1k
V
mét 77,500 85,250
Cáp tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-3x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 11,380 12,518
DVV/Sc-3x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 13,540 14,894
DVV/Sc-3x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 15,940 17,534
DVV/Sc-3x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 19,420 21,362
DVV/Sc-3x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 25,900 28,490
DVV/Sc-3x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 36,800 40,480
DVV/Sc-3x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 49,000 53,900
DVV/Sc-3x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 73,100 80,410
DVV/Sc-3x16-0,6/1k
V
mét 108,700 119,570
Cáp điều khiển có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-4x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 13,400 14,740
DVV/Sc-4x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 16,060 17,666
DVV/Sc-4x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 19,100 21,010
DVV/Sc-4x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 23,500 25,850
DVV/Sc-4x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 31,900 35,090
DVV/Sc-4x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 46,100 50,710
DVV/Sc-4x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 61,600 67,760
DVV/Sc-4x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 94,300 103,730
DVV/Sc-4x16-0,6/1k
V
mét 141,000 155,100
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (5 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-5x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 15,290 16,819
DVV/Sc-5x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 18,480 20,328
DVV/Sc-5x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 22,200 24,420
DVV/Sc-5x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 27,600 30,360
DVV/Sc-5x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 37,900 41,690
DVV/Sc-5x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 55,200 60,720
DVV/Sc-5x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 74,500 81,950
DVV/Sc-5x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 115,400 126,940
DVV/Sc-5x16-0,6/1k
V
mét 172,800 190,080
Cáp điều khiển có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (7 lõi, ruột đồng, phương pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-7x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 18,520 20,372
DVV/Sc-7x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 22,800 25,080
DVV/Sc-7x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 27,700 30,470
DVV/Sc-7x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 35,000 38,500
DVV/Sc-7x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 49,100 54,010
DVV/Sc-7x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 72,100 79,310
DVV/Sc-7x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 99,800 109,780
DVV/Sc-7x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 156,200 171,820
DVV/Sc-7x16-0,6/1k
V
mét 236,000 259,600
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (8 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-8x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 21,500 23,650
DVV/Sc-8x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 26,300 28,930
DVV/Sc-8x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 31,900 35,090
DVV/Sc-8x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 40,300 44,330
DVV/Sc-8x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 56,400 62,040
DVV/Sc-8x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 82,500 90,750
DVV/Sc-8x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mél 114,400 125,840
DVV/Sc-8x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 179,100 197,010
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (10 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-10x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 25,200 27,720
DVV/Sc-10x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 31,200 34,320
DVV/Sc-10x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 38,200 42,020
DVV/Sc-10x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 48,500 53,350
DVV/Sc-10x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 68,600 75,460
DVV/Sc-10x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 102,200 112,420
DVV/Sc-10x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 141,400 155,540
DVV/Sc-10x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 222,700 244,970
Cáp tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (12 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-12x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 28,000 30,800
DVV/Sc-12x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 35,200 38,720
DVV/Sc-12x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 43,300 47,630
DVV/Sc-12x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 54,100 59,510
DVV/Sc-12x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 78,200 86,020
DVV/Sc-12x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 119,200 131,120
DVV/Sc-12x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 166,400 183,040
DVV/Sc-12x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 262,600 288,860
Cáp tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (14 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-14x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 31,100 34,210
DVV/Sc-14x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 40,100 44,110
DVV/Sc-14x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 49,900 54,890
DVV/Sc-14x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 64,400 70,840
DVV/Sc-14x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 90,300 99,330
DVV/Sc-14x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 136,900 150,590
DVV/Sc-14x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 191,700 210,870
DVV/Sc-14x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 303,600 333,960
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (16 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-16x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 33,900 37,290
DVV/Sc-16x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 43,500 47,850
DVV/Sc-16x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 53,700 59,070
DVV/Sc-16x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 70,300 77,330
DVV/Sc-16x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 101,300 111,430
DVV/Sc-16x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 154,700 170,170
DVV/Sc-16x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 217,100 238,810
DVV/Sc-16x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 344,500 378,950
Cáp tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (19 lõi, ruột đồng, bí quyết điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-19x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 37,600 41,360
DVV/Sc-19x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 50,100 55,110
DVV/Sc-19x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 62,900 69,190
DVV/Sc-19x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 82,800 91,080
DVV/Sc-19x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 116,900 128,590
DVV/Sc-19x4 (2x7/0.85) -0,6/1k
V
mét 180,000 198,000
DVV/Sc-19x6 (2x7/1.04) -0,6/1k
V
mét 253,600 278,960
DVV/Sc-19x10 (2x7/1.35) -0.6/1k
V
mét 404,900 445,390
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn kháng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (24 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-24x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 47,000 51,700
DVV/Sc-24x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 61,100 67,210
DVV/Sc-24x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 76,600 84,260
DVV/Sc-24x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 101,800 111,980
DVV/Sc-24x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 148,100 162,910
Cáp tinh chỉnh và điều khiển có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (27 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-27x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 52,400 57,640
DVV/Sc-27x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 66,800 73,480
DVV/Sc-27x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 84,200 92,620
DVV/Sc-27x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 112,200 123,420
DVV/Sc-27x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k
V
mét 164,000 180,400
Cáp điều khiển và tinh chỉnh có màn chắn chống nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (30 lõi, ruột đồng, giải pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc-30x0.5(2x1/0.8) -0,6/1k
V
mét 57,200 62,920
DVV/Sc-30x0.75 (2x1/1) -0,6/1k
V
mét 72,900 80,190
DVV/Sc-30x1 (2x7/0.4) -0.6/1k
V
mét 92,500 101,750
DVV/Sc-30x1.5(2x7/0.52)-0,6/1k
V
mét 123,100 135,410
DVV/Sc-30x2.5(2x7/0.67)-0,6/1k


Xem thêm: Cấp Giấy Phép Lái Xe Quốc Tế Iaa Và Những Điều Hữu Ích Bạn Cần Biết

V
mét 180,500 198,550
Cáp tinh chỉnh có màn chắn phòng nhiễu - 0.6/1 k
V - TCVN 5935 (37 lõi, ruột đồng, biện pháp điện PVC, vỏ PVC)
DVV/Sc