Lốp du lịch
Lốp tải
Lốp siêng dụng
Bảng giá
Giá Ắc quy
Giá lốp du lịch
Giá lốp xe cộ tải
Dịch vụ
Sản phẩm
Dịch vụ
Khuyến Mại 06/2023Tin tức & Sự kiện
LỐP Ô TÔ DUNLOP CÓ NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT GÌ SO VỚI HÃNG LỐP KHÁC?
CHẤT LƯỢNG CAO: Dunlop là trong những thương hiệu lốp khét tiếng và được nhận xét cao về unique sản phẩm. THIẾT KẾ ĐỘC ĐÁO: Hoa lốp Dunlop tất cả họa ngày tiết hoa văn độc đáo trên mặt phẳng lốp, khiến cho một nét đẹp khác hoàn toàn và đắm say sự chăm chú của phần nhiều người.ĐỘ BÁM ĐƯỜNG TỐT: Nhờ xây dựng rãnh sâu, hoa lốp Dunlop giúp tăng mức độ bám đường và giảm ma sát, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết độ ẩm ướt. KHẢ NĂNG CHỐNG ỒN: Lốp Dunlop được thiết kế với để bớt tiếng ồn với độ rung trong quy trình vận hành.CHỐNG XỊT TỐT: một số trong những dòng lốp Dunlop được cung ứng với các công nghệ chống thủng hiện nay đại, giúp bớt thiểu nguy cơ tiềm ẩn tai nạn vị lốp bị thủng.DỊCH VỤ HỖ TRỢ SAU BÁN HÀNG: Dunlop hỗ trợ cho khách hàng các dịch vụ cung cấp sau bán sản phẩm chuyên nghiệp, bao gồm hướng dẫn sử dụng, bh và dịch vụ thay thế sửa chữa lốp.TÔI NÊN CHỌN HOA LỐP DUNLOP NHƯ THẾ NÀO ĐỂ PHÙ HỢP VỚI XE?
SP sport MAXX GT: nhiều loại lốp này được thiết kế với cho các chiếc xe thể dục thể thao và có khả năng cố định và dính đường giỏi hơn ở tốc độ cao.SP thể thao 2030: Một loại lốp thời thượng được cải tiến và phát triển cho thị phần OE để đem lại sự phối kết hợp thể thao giữa quality xe, sự thoải mái và dễ chịu và khả năng xử lý tiếng ồn, thuộc với tài năng bám đường khô và ướt tuyệt vờiSP thể thao LM 704 : là nhiều loại lốp lý tưởng dành cho nhiều loại xe ô tô với khoảng độ xử lý cao, ồn ào thấp với độ bám dính đường ướt xuất xắc vời
SP TOURING R1: kiến tạo 4 Gân cùng kết cấu rãnh rộng hơn đem về độ cứng cao hơn và kiểu dáng thể thao rộng so với thi công 5 gân
SP sport MAXX 050: là nhiều loại lốp có phong cách thiết kế và đồ vật nguyên phiên bản trên một vài xe coupe thể thao, xe cộ thể thao với xe sedan năng suất cao
GRANDTREK AT 20: Lốp giải trí hiệu suất cao đưa về sự thoải mái trọn vẹn tuyệt vời Được thứ dưới dạng OE trên Nhật phiên bản cho những loại xe SUV công suất cao
GRANDTREK AT 22: trở nên tân tiến cho xe pháo SUV hạng sang, thiết kế tinh vi đạt đến hiệu suất tuyệt vời và hoàn hảo nhất trong quy trình sử dụng đường đường cao tốc cùng với kĩ năng off-road thích hợp lý
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
5 | 165R13 | LT5 | Indo |
6 | 175R13 | LT5 | Indo |
7 | 155/65R13 | LM703 | Thái |
8 | 155/65R13 | LM704 | Thái |
9 | 155/70R13 | EC201 | Indo |
10 | 155/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
11 | 155/70R13 | LM704 | Indo |
12 | 155/80R13 | SP Touring 1 | Indo |
13 | 165/65R13 | EC201 | Indo |
14 | 165/65R13 | SP Touring 1 | Indo |
15 | 165/70R13 | EC201 | Indo |
16 | 165/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
17 | 175/70R13 | SP70E | Indo |
18 | 175/70R13 | EC201 | Indo |
19 | 175/70R13 | SP Touring 1 | Thái |
20 | 175/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
21 | 175/70R13 | LM703 | Indo |
22 | 175/70R13 | LM704 | Thái |
23 | 185/70R13 | EC201 | Indo |
24 | 185/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
25 | 185/70R13 | LM703 | Indo |
26 | 185/70R13 | LM704 | Thái |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
27 | 185R14C | LT5 | Indo |
28 | 195R14C | LT5 | Indo |
29 | 165/60R14 | SP Touring 1 | Indo |
31 | 175/60R14 | LM703 | Thái |
32 | 175/60R14 | LM704 | Thái |
33 | 175/65R14 | EC201 | Indo |
34 | 175/65R14 | LM703 | Thái |
35 | 175/65R14 | SP Touring 1 | Thái |
36 | 175/65R14 | LM704 | Thái |
37 | 175/70R14 | EC201 | Indo |
38 | 175/70R14 | LM704 | Thái |
39 | 175/70R14 | SP Touring 1 | Indo |
40 | 185/60R14 | FM901 | Indo |
41 | 185/60R14 | LM703 | Thái |
42 | 185/60R14 | SP Touring 1 | Indo |
43 | 185/60R14 | LM704 | Thái |
44 | 185/65R14 | SP65E | Indo |
45 | 185/65R14 | EC201 | Indo |
46 | 185/65R14 | SP300 | Indo |
47 | 185/65R14 | LM703 | Thái |
48 | 185/65R14 | SP Touring 1 | Thái |
49 | 185/65R14 | LM704 | Thái |
50 | 185/70R14 | SP70E | Indo |
51 | 185/70R14 | EC201 | Indo |
52 | 185/70R14 | SP Touring 1 | Thái |
53 | 185/70R14 | SP Touring 1 | Indo |
54 | 185/70R14 | LM703 | Indo |
55 | 185/70R14 | LM704 | Thái |
56 | 195/60R14 | LM703 | Thái |
57 | 195/60R14 | LM704 | Thái |
58 | 195/65R14 | EC201 | Indo |
59 | 195/65R14 | LM703 | Thái |
60 | 195/65R14 | LM704 | Thái |
61 | 195/70R14 | SP70E | Indo |
62 | 195/70R14 | EC201 | Indo |
63 | 195/70R14 | SP Touring 1 | Indo |
64 | 195/70R14 | LM703 | Indo |
65 | 195/70R14 | LM704 | Thái |
66 | 205/65R14 | EC201 | Indo |
67 | 205/70R14 | EC201 | Indo |
68 | 205/70R14 | LM703 | Indo |
69 | 205/70R14 | LM704 | Thái |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
70 | 195R15C | LT5 | Thái |
71 | 215R15 | TG20 | Nhật |
72 | 175/50R15 | SPTouring1 | Indo |
73 | 175/60R15 | LM704 | Thái |
74 | 185/55R15 | SP Touring 1 | Indo |
75 | 185/55R15 | LM703 | Thái |
76 | 185/55R15 | LM704 | Thái |
77 | 185/60R15 | SP Touring 1 | Thái |
78 | 185/60R15 | SP2030 | Thái |
79 | 185/60R15 | SP2030 | Nhật |
80 | 185/60R15 | LM704 | Thái |
81 | 185/65R15 | EC201 | Indo |
82 | 185/65R15 | SP Touring 1 | Thái |
83 | 185/65R15 | SP Touring 1 | Indo |
84 | 185/65R15 | LM703 | Thái |
85 | 185/65R15 | SP300 | Indo |
86 | 185/65R15 | LM704 | Thái |
87 | 185/65R15 | VE302 | Nhật |
88 | 195/50R15 | FM901 | Indo |
89 | 195/55R15 | LM703 | Thái |
90 | 195/55R15 | SP Touring 1 | Thái |
91 | 195/55R15 | LM704 | Thái |
92 | 195/55R15 | VE302 | Nhật |
93 | 195/60R15 | FM901 | Indo |
94 | 195/60R15 | LM703 | Thái |
95 | 195/60R15 | SP Touring 1 | Thái |
96 | 195/60R15 | SP2000 | Indo |
97 | 195/60R15 | LM704 | Thái |
98 | 195/60R15 | VE302 | Nhật |
99 | 195/65R15 | SP65E | Indo |
100 | 195/65R15 | EC201 | Indo |
101 | 195/65R15 | SP Touring 1 | Thái |
102 | 195/65R15 | SP Touring 1 | Indo |
103 | 195/65R15 | LM703 | Thái |
104 | 195/65R15 | LM704 | Thái |
105 | 195/65R15 | VE302 | Nhật |
106 | 195/65R15 | SP300 | Nhật |
107 | 195/70R15 | DV01 | Nhật |
108 | 195/70R15C | SPLT30 | Nhật |
109 | 195/70R15C | LT5 | Nhật |
110 | 205/60R15 | FM901 | Indo |
111 | 205/60R15 | LM703 | Thái |
112 | 205/60R15 | LM704 | Thái |
113 | 205/60R15 | VE302 | Nhật |
114 | 205/65R15 | SP65E | Indo |
115 | 205/65R15 | EC201 | Indo |
116 | 205/65R15 | SP Touring 1 | Indo |
117 | 205/65R15 | SP Touring 1 | Thái |
118 | 205/65R15 | SP2000 | Indo |
119 | 205/65R15 | LM703 | Thái |
120 | 205/65R15 | LM704 | Thái |
121 | 205/65R15 | VE302 | Nhật |
122 | 205/70R15 | EC201 | Indo |
123 | 205/70R15 | SP Touring 1 | Thái |
124 | 205/70R15 | LM703 | Indo |
125 | 205/70R15 | LM704 | Thái |
126 | 205/70R15 | AT3 | Thái |
127 | 215/60R15 | LM703 | Thái |
128 | 215/60R15 | LM704 | Thái |
129 | 215/65R15 | EC201 | Indo |
130 | 215/65R15 | LM703 | Thái |
131 | 215/65R15 | LM704 | Thái |
132 | 215/65R15 | VE302 | Nhật |
133 | 215/70R15 | EC201 | Indo |
134 | 215/70R15 | SP Touring 1 | Thái |
135 | 215/70R15 | LM703 | Indo |
136 | 215/70R15 | LM704 | Thái |
137 | 215/70R15C | SPLT36 | Thái |
138 | 225/70R15 | AT3 | Thái |
139 | 235/75R15 | AT22 | Thái |
140 | 265/70R15 | AT3 | Thái |
141 | 265/70R15 | TG35 | Nhật |
142 | 30×9.50R15 | AT1 | Indo |
143 | 30×9.50R15 | AT3 | Thái |
144 | 31×10.50R15 | AT1 | Indo |
145 | 31×10.50R15 | AT3 | Thái |
146 | LT215/75R15 | AT3 | Thái |
147 | LT235/75R15 | AT3 | Thái |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
148 | 205R16 | SPTGR | Nhật |
149 | 205/55R16 | SP Touring 1 | Indo |
150 | 205/55R16 | LM703 | Thái |
151 | 205/55R16 | SP2000 | Indo |
152 | 205/55R16 | LM704 | Thái |
153 | 205/55R16 | EC300 | Thái |
154 | 205/55R16 | SP01 | Thái |
155 | 205/55R16 | VE302 | Nhật |
156 | 205/60R16 | SP Touring 1 | Indo |
157 | 205/60R16 | LM703 | Thái |
158 | 205/60R16 | LM704 | Thái |
159 | 205/60R16 | VE302 | Nhật |
160 | 205/65R16 | LM703 | Thái |
161 | 205/65R16 | LM704 | Thái |
162 | 205/65R16 | VE302 | Nhật |
163 | 205/80R16 | AT20 | Thái |
164 | 215/55R16 | LM703 | Thái |
165 | 215/55R16 | LM704 | Thái |
166 | 215/55R16 | VE302 | Nhật |
167 | 215/60R16 | LM703 | Thái |
168 | 215/60R16 | SP2000 | Indo |
169 | 215/60R16 | LM704 | Thái |
170 | 215/60R16 | VE302 | Nhật |
171/ | 215/65R16 | LM703 | Thái |
172 | 215/65R16 | LM704 | Thái |
173 | 215/65R16 | ST20 | Indo |
174 | 215/65R16 | AT3 | Thái |
175 | 215/65R16 | PT2 | Nhật |
176 | 215/65R16C | LT5 | Thái |
177 | 215/70R16 | AT3 | Thái |
178 | 215/70R16 | TG32 | Nhật |
179 | 215/70R16 | ST20 | Nhật |
180 | 215/80R16 | TG20 | Nhật |
181 | 225/50R16 | LM703 | Thái |
182 | 225/50R16 | VE302 | Nhật |
183 | 225/55R16 | LM703 | Thái |
184 | 225/55R16 | LM704 | Thái |
185 | 225/55R16 | VE302 | Nhật |
186 | 225/60R16 | LM703 | Thái |
187 | 225/60R16 | LM704 | Thái |
188 | 225/60R16 | VE302 | Nhật |
189 | 225/70R16 | AT3 | Thái |
190 | 235/60R16 | VE302 | Nhật |
191 | 235/60R16 | AT3 | Thái |
192 | 235/60R16 | PT2 | Nhật |
193 | 235/80R16 | TG40M2 | Nhật |
194 | 245/70R16 | AT3 | Thái |
195 | 245/70R16 | AT20 | Thái |
196 | 245/70R16 | TG29 | Nhật |
197 | 255/65R16 | AT3 | Thái |
198 | 255/70R16 | AT3 | Thái |
199 | 255/70R16 | AT20 | Thái |
200 | 265/70R16 | AT3 | Thái |
201 | 265/70R16 | AT20 | Thái |
202 | 265/70R16 | TG35M2 | Nhật |
203 | 265/70R16 | MT2 | Nhật |
204 | 275/70R16 | AT3 | Thái |
205 | 275/70R16 | TG28M2 | Nhật |
206 | 275/70R16 | AT20 | Nhật |
207 | L225/75R16 | AT3 | Nhật |
208 | L245/75R16 | AT3 | Nhật |
209 | LT235/85R16 | SPRG | Nhật |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
210 | 205/45R17 | LM704 | Thái |
211 | 205/45R17 | SPT MAXX | Nhật |
212 | 205/45R17 | SP sport 01*ROF | Đức |
213 | 205/50R17 | LM703 | Thái |
214 | 205/50R17 | LM704 | Thái |
215 | 215/40R17 | LM703 | Thái |
216 | 215/40R17 | DZ101 | |
217 | 215/45R17 | FM901 | Indo |
218 | 215/45R17 | LM703 | Thái |
219 | 215/45R17 | LM704 | Thái |
220 | 215/45R17 | VE302 | Nhật |
221 | 215/50R17 | LM703 | Thái |
222 | 215/50R17 | LM704 | Thái |
223 | 215/50R17 | VE302 | Nhật |
224 | 215/55R17 | LM703 | Thái |
225 | 215/55R17 | LM704 | Thái |
226 | 215/55R17 | VE302 | Nhật |
227 | 215/60R17 | LM703 | Thái |
228 | 215/60R17 | LM704 | Thái |
229 | 215/60R17 | ST20 | Nhật |
230 | 225/45R17 | LM703 | Thái |
231 | 225/45R17 | LM704 | Thái |
232 | 225/45R17 | VE302 | Nhật |
233 | 225/50R17 | LM703 | Thái |
234 | 225/50R17 | LM704 | Thái |
235 | 225/50R17 | SP2050 | Nhật |
236 | 225/50R17 | VE302 | Nhật |
237 | 225/55R17 | LM703 | Thái |
238 | 225/55R17 | LM704 | Thái |
239 | 225/55R17 | VE302 | Nhật |
240 | 225/60R17 | LM704 | Thái |
241 | 225/60R17 | SP270 | Nhật |
242 | 225/65R17 | AT3 | Thái |
243 | 225/70R17 | AT3 | Thái |
244 | 235/45R17 | LM703 | Thái |
245 | 235/45R17 | LM704 | Thái |
246 | 235/45R17 | VE302 | Nhật |
247 | 235/55R17 | LM703 | Thái |
248 | 235/55R17 | LM704 | Thái |
249 | 235/65R17 | SPT MAXX GT | Đức |
250 | 245/40R17 | LM703 | Thái |
251 | 245/45R17 | VE302 | Nhật |
252 | 245/65R17 | AT3 | Thái |
253 | 255/40R17 | LM703 | Thái |
254 | 265/65R17 | AT3 | Thái |
255 | 265/65R17 | AT22 | Thái |
256 | 265/65R17 | AT20 | Nhật |
257 | 275/65R17 | AT3 | Thái |
258 | 275/65R17 | AT22 | Nhật |
259 | 285/65R17 | AT22 | Nhật |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
260 | 215/40R18 | SPORT 01* ROF | Đức |
261 | 225/40R18 | LM703 | Thái |
262 | 225/40R18 | MAXTT | Nhật |
263 | 225/40R18 | VE302 | Nhật |
264 | 225/40R18 | Chống xịt | Đức |
265 | 225/40ZR18 | LM704 | Thái |
266 | 225/45R18 | LM703 | Thái |
267 | 225/45R18 | LM704 | Thái |
268 | 225/45R18 | VE302 | Nhật |
269 | 225/60R18 | LM704 | Thái |
270 | 225/60R18 | SP01 | Nhật |
271 | 225/60R18 | MAX050 | Nhật |
272 | 235/40R18 | LM703 | Thái |
273 | 235/40ZR18 | LM704 | Thái |
274 | 235/40ZR18 | VE302 | Nhật |
275 | 235/50R18 | LM703 | Thái |
276 | 235/50R18 | LM704 | Thái |
277 | 235/50R18 | VE302 | Nhật |
278 | 235/50R18 | SP thể thao 01 | Đức |
279 | 235/50R18 | SP sport 01* | Đức |
280 | 235/55R18 | LM703 | Thái |
281 | 235/55R18 | SP270 | Nhật |
282 | 235/55R18 | LM704 | Thái |
283 | 235/60R18 | PT2 | Nhật |
284 | 245/40R18 | LM703 | Thái |
285 | 245/40R18 | VE302 | Nhật |
286 | 245/40R18 | MAXTT | Nhật |
287 | 245/40R18 | SPT MAXX GT | Đức |
288 | 245/45R18 | MAXTT | Nhật |
289 | 245/45R18 | VE302 | Nhật |
290 | 245/50R18 | SPT MAXX GT*ROF | Đức |
291 | 255/40R18 | MAXTT | Nhật |
292 | 255/45R18 | VE302 | Nhật |
293 | 255/45R18 | SP thể thao 01 | Đức |
294 | 255/45R18 | MAXTT | Nhật |
295 | 255/45R18 | SP sport 01* | Đức |
296 | 255/55R18 | SP sport 01* ROF | Đức |
297 | 255/60R18 | PT2 | Thái |
298 | 265/60R18 | AT20 | Nhật |
299 | 265/60R18 | AT22 | Nhật |
300 | 275/45R18 | SP sport 01 | Đức |
301 | 275/60R18 | AT23 | Nhật |
302 | 285/60R18 | AT3 | Thái |
303 | 285/60R18 | AT22 | Nhật |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
304 | 235/35R19 | LM703 | Thái |
305 | 235/50R19 | SPT MAXX | Đức |
306 | 235/55R19 | MAXA1 | Nhật |
307 | 235/55R19 | SP270 | Nhật |
308 | 245/40R19 | SP sport 01 | Đức |
309 | 245/40R19 | SPT MAXX GT*ROF | Đức |
310 | 245/45R19 | VE302 | Nhật |
311 | 245/45R19 | MAXTT | Nhật |
312 | 245/45R19 | SPT MAX 101 | Nhật |
313 | 245/45R19 | SPORT 01A* | Nhật |
314 | 245/45R19 | SPT MAXX | Nhật |
315 | 255/35R19 | SPT MAXX GT | Đức |
316 | 255/40R19 | MAXTT | Nhật |
317 | 255/40R19 | SPT MAXX GT | Đức |
318 | 255/40R19 | SP sport 01 | Đức |
319 | 255/45R19 | SPT MAXX | Đức |
320 | 255/50R19 | SP QUATTRO MAXX | Đức |
321 | 255/55R19 | SP QUATTRO MAXX | Đức |
322 | 275/40R19 | SPTMAXX GT | Đức |
323 | 275/40R19 | SPTMAXX | Nhật |
324 | 275/40R19 | SP sport 01A* | Đức |
325 | 275/40R19 | SP thể thao 01 | Đức |
326 | 275/40R19 | MAXXTT | Nhật |
327 | 275/40R19 | SPTMAXX GT*ROF | Đức |
328 | 275/55R19 | SPTMAXX | Đức |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
329 | 235/45R20 | SPTMAXX | Đức |
330 | 255/35R20 | LM703 | Thái |
331 | 255/35R20 | SPTMAXX GT | Đức |
332 | 255/35R20 | MAXTT XL | Nhật |
333 | 255/50R20 | SP QUATTRO MAXX | Đức |
334 | 275/35R20 | SPORT 01A* | Đức |
335 | 275/35R20 | SPTMAXX GT | Đức |
336 | 275/35R20 | MAXTT XL | Nhật |
337 | 275/40R20 | SPT MAXX * ROF | Đức |
338 | 285/50R20 | PT2A | Nhật |
339 | 315/35R20 | SPT MAXX *ROF | Đức |
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
340 | 285/35ZR21 | SP sport MAXX* ROF | Đức |
341 | 295/35R21 | SPT MAXX | Đức |
342 | 325/30R21 | SP thể thao MAXX* ROF | Đức |
343 | 265/35R22 | SPT MAXX | Đức |
LIÊN HỆ TƯ VẤN và BÁO GIÁ
Minh Phát luôn sẵn sàng tư vấn 24/7 tất cả các ngày vào tuần giúp quý khách hàng có được sự sàng lọc lốp xe cộ DUNLOP buổi tối ưu với mức giá hợp lý và phải chăng nhất, thuộc với đó là chương trình "TẶNG GÓI DỊCH VỤ CHĂM SÓC XE" nhằm giao hàng Quý khách đa dạng mẫu mã hơn nữa
QUÝ KHÁCH CÓ LỢI THẾ GÌ KHI nỗ lực LỐP Ô TÔ DUNLOP TẠI MINH PHÁT?
Đội ngũ nhân viên
Xen đưa ra tiết
Trung trung tâm Minh Phát tất cả đội ngũ nhân viên cấp dưới được giảng dạy chuyên sâu về hãng sản xuất lốp xe DUNLOP, gồm kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực tư vấn và thương mại & dịch vụ thay lốp xe. Shop chúng tôi luôn tư vấn thay lốp theo đúng nhu cầu, để về tối ưu nhất công dụng để người sử dụng có được sự lựa chọn chính xác nhất.
Bạn đang xem: Ô tô dunlop
Trung tâm áp dụng thiết bị trang thiết bị ra vào lốp, căn chỉnh bánh tiến bộ để luôn đảm bảo an toàn quy trình làm việc an toàn, bao gồm xác, thời hạn thay lốp cấp tốc chóng, đáp ứng nhu cầu nhu mong khách hàng cực tốt về dịch vụ. Thiết bị luôn được thay bắt đầu 5 năm/lần để bảo vệ độ chính xác, an toàn, theo kịp các công nghệ hiện đại
Lốp xe pháo DUNLOP luôn phải chính hãng, nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng. Date sản xuất tiên tiến nhất 2022 – 2023, không qua chỉnh sửa hay sử dụng. Lốp luôn luôn được bảo quản trong môi trường kho bến bãi điều kiện rất tốt để đảm bảo an toàn chất lượng với tuổi lâu được tốt nhất khi mang đến với khách hàng.
Các các đại lý Minh Phát được thiết kế theo phong cách đẹp với tiện nghi với không khí thoáng mát, trang lắp thêm hiện đại, nhân viên thân thiện, giúp khách hàng có cảm hứng thoải mái và thuận lợi nhất khi thực hiện dịch vụ. Bất kỳ một phàn nàn, ý kiến nào những được chúng tôi ghi nhận cùng khắc phục để hướng đến những trải nghiệm tốt nhất đến khách hàng hàng.
Minh Phát vận dụng nghiêm chỉnh những chính sách bảo hành của thương hiệu lốp DUNLOP. Để trình bày sự bài bản minh bạch, những khiếu nại của chúng ta đều luôn được kết luận và phản nghịch hồi bằng văn phiên bản của đại diện Hãng gửi về. Quý khách hàng lưu ý, các sản phẩm lốp xe không thể sửa chữa thay thế được, cơ mà chỉ có thay đổi nếu gồm tình trạng bị lỗi.
Quý khách thế lốp xe hơi DUNLOP tại những cơ sở của Minh Phát vẫn được tặng kèm gói dịch vụ quan tâm xe vô cùng lôi kéo đi kèm.
Cân chỉnh chụm & thước lái
Cân chỉnh độ chụm mang lại bánh ô tô: căn chỉnh bánh để bề mặt lốp tiếp xúc với mặt đường rất tốt giúp tăng độ bám mặt đường tạo an ninh khi đi tốc độ cao, phanh, cua lái gấp. Cân nặng lại thước lái mang lại 04 bánh tuy nhiên song cùng với nhau làm cho xe nhả lái đều, trực tiếp lái, không bị chao quý phái 2 bên, từ đó giúp lái xe không phải luôn luôn giữ vô lăng nhằm xe chạy thẳng lái
Cân bằng động bánh xe
Cân bởi động kẹp - dán chì lazang nhằm xử lý giảm thiểu buổi tối đa lực li trung ương của bánh xe, qua đó hạn chế được độ rung giật của xe lúc chạy xuất sắc độ cao. (thường từ 80km/h trở lên). Bánh đề nghị được cân nặng động lại khi thay lốp bắt đầu hoặc sau mọt lần đảo, vá lốp.
Bơm khí nito cho lốp
Khí nito là các loại khí "làm mát" lốp, giúp mặt phẳng lốp không biến thành căng khi nhiệt độ lên quá cao, tăng tuổi thọ đáng kể mang lại lốp và giảm thiểu nguy cơ tiềm ẩn nổ lốp. Bơm khí Nito cho lốp vào ngày hè là rất quan trọng để góp tăng tuổi thọ lốp với lái xe an ninh hơn
Kiểm tra quality ắc quy trên xe
Đây là một hoạt động quan trọng để bảo vệ hiệu suất buổi tối ưu của hệ thống điện trên xe hơi. Chúng ta có thể phát hiện tại sớm những vấn đề về ắc quy và sửa chữa nó hối hả trước khi gây ra những vấn đề nghiêm trọng.
Vệ sinh lọc gió hễ cơ & điều hòa
Giúp loại bỏ các bụi bặm và hạt nhỏ trên màng lọc, làm cho tăng năng suất và đụng cơ hoạt động tốt hơn, bớt thiểu mùi hôi và bảo đảm chất lượng không khí trong xe.
Kiểm tra nước làm cho mát và rửa kính
Kiểm tra nước có tác dụng mát với rửa kính xe hơi là hai chuyển động quan trọng nhằm đảm bảo bình yên và tiện nghi khi lái xe. Vấn đề này để luôn đảm bảo an toàn việc xe trong khi di chuyển luôn đạt được trại thái tốt nhất
1. Bao giờ cần sử dụng lốp mới?Tuổi thọ trung bình của lốp xe vào điều kiện bình thường và bảo trì định kỳ là 5 năm (tương đương khoảng tầm 5-7000 km), hoặc sửa chữa lốp khi độ sâu của gai lốp đạt đến vạch mòn. Giả dụ lốp vẫn được sử dụng trong 10 năm, đề nghị thay lốp mới trong cả khi lốp chưa đạt đến độ mòn quy định.Lưu ý: bắt buộc thay van mỗi lúc thay lốp mới.2. Tiếp tục kiểm tra áp suất lốp và đo chiều cao lốp3. Thiết đặt vị trí lốp và thăng bằng động sau từng 10.000 km4. Tiến hành kiểm tra hiệu suất về size ổ đĩa, sự sẵn sàng và góc đặt bánh xe cộ sau mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng5. Vỏ xe thực hiện khí nitrat hóa thay bởi vì khí đốt thông thường.
Hoa lốp được rất nhiều người quan tâm. Bởi kiểu dáng của hoa văn sợi lốp không chỉ ảnh hưởng đến khả năng quản lý và vận hành của lốp mà không ít cũng ảnh hưởng đến bề ngoài bên ko kể của xe.
Hình dạng sườn: rãnh dọc ở trung tâm và rãnh ngang ở nhị bên. Ưu điểm: sức khỏe thấp, độ ổn định cao-kiểm rà tốt, chống trơn tốt. Nhược điểm: năng lực tăng tốc kém, hỗ trợ phanh kém. Áp dụng cho: xe cộ nhựa, bánh trước xe sở hữu / xe buýt.
Rãnh định hướng: rãnh dọc trọng tâm và rãnh sâu ở nhì bên nhắm tới cùng một hướng. Ưu điểm: nước thải tốt, tác dụng hỗ trợ phanh tốt. Áp dụng cho: xe chạy tốc độ cao, mặt đường ướt, trơn tuột trượt – mặt đường mưa. Hãy cảnh giác để thiết đặt theo hướng thiết yếu xác.
Hình dạng vấu: không tồn tại rãnh dọc, chỉ bao gồm rãnh bánh răng sâu kéo dài theo chiều ngang và dọc theo bề mặt lốp. Ưu điểm: độ dính đường rất tốt, khả năng kiểm soát điều hành tốt, cung cấp phanh tốt. Nhược điểm: mức độ cản phệ và tiếng ồn ào lớn. Áp dụng cho: xe cộ đi đường xấu, địa hình hiểm trở, vận tốc chậm.
Hình dạng Rib-Lug: phối kết hợp giữa rãnh dọc và rãnh sâu. Ưu điểm: lý thuyết tốt, tăng cường khả năng phanh, bức tốc độ dính đường, chống trơn trượt dọc. Ứng dụng: xe đua được cả đường xuất sắc và đường xấu.
Lốp ko đối xứng: Dạng sợi ở phía hai bên lốp là không giống nhau. Ưu điểm: ko trơn trượt lúc quay vòng tốc độ cao, ít mòn vùng lốp. Chú ý đến việc lắp đặt chính xác ngoại thất và nội thất. Phù hợp cho: xe thể thao, xe pháo đua …
Minh Phát đại lý phân phối chuyên phân phối, sắm sửa các một số loại lốp ô tô chính hãng hàng đầu thị trường. Và bài viết hôm ni Minh phạt sẽ share thông tin rõ ràng liên quan liêu đến vụ việc thay lốp ô tô Dunlop, bảng báo giá lốp xe pháo Dunlop…. Nhằm mục tiêu giúp mọi người dân có thêm kinh nghiệm tay nghề nhận biết khi nào cần vắt vỏ xe ô tô. Trường đoản cú đó, bao gồm thể bảo vệ độ bình yên hơn trong quy trình di chuyển.
Liên hệ ngay, Minh Phát hà nội thủ đô cam kết:
- báo giá (đã bao gồm thuế VAT) đối đầu nhất theo từng thời điểm.- thương mại dịch vụ tư vấn, lắp ráp và căn sửa miễn phí.- Miễn giá thành giao lốp nội thành hoặc gửi ra lốp ra bến xe.- thành phầm lốp bao gồm hãng, bắt đầu 100%, date 2022-2023.- bh theo tiêu chuẩn chỉnh hãng lốp xe Dunlop.
Bảng giá chỉ lốp xe hơi Dunlop du lịch kinh doanh nhỏ tham khảo:
STT | MÃ SẢN PHẨM | HOA LỐP | XUẤT XỨ |
Bảng giá lốp xe hơi Dunlop LAZANG 12 INCH | |||
1 | 155R12C | LT5 | Indo |
2 | 145/70R12 | EC201 | Indo |
3 | 155/70R12 | EC201 | Indo |
4 | 165/70R12 | EC201 | Indo |
Bảng giá lốp xe hơi Dunlop LAZANG 13 INCH | |||
5 | 165R13 | LT5 | Indo |
6 | 175R13 | LT5 | Indo |
7 | 155/65R13 | LM703 | Thái |
8 | 155/65R13 | LM704 | Thái |
9 | 155/70R13 | EC201 | Indo |
10 | 155/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
11 | 155/70R13 | LM704 | Indo |
12 | 155/80R13 | SP Touring 1 | Indo |
13 | 165/65R13 | EC201 | Indo |
14 | 165/65R13 | SP Touring 1 | Indo |
15 | 165/70R13 | EC201 | Indo |
16 | 165/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
17 | 175/70R13 | SP70E | Indo |
18 | 175/70R13 | EC201 | Indo |
19 | 175/70R13 | SP Touring 1 | Thái |
20 | 175/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
21 | 175/70R13 | LM703 | Indo |
22 | 175/70R13 | LM704 | Thái |
23 | 185/70R13 | EC201 | Indo |
24 | 185/70R13 | SP Touring 1 | Indo |
25 | 185/70R13 | LM703 | Indo |
26 | 185/70R13 | LM704 | Thái |
Bảng giá lốp xe hơi Dunlop LAZANG 14 INCH | |||
27 | 185R14C | LT5 | Indo |
28 | 195R14C | LT5 | Indo |
29 | 165/60R14 | SP Touring 1 | Indo |
31 | 175/60R14 | LM703 | Thái |
32 | 175/60R14 | LM704 | Thái |
33 | 175/65R14 | EC201 | Indo |
34 | 175/65R14 | LM703 | Thái |
35 | 175/65R14 | SP Touring 1 | Thái |
36 | 175/65R14 | LM704 | Thái |
37 | 175/70R14 | EC201 | Indo |
38 | 175/70R14 | LM704 | Thái |
39 | 175/70R14 | SP Touring 1 | Indo |
40 | 185/60R14 | FM901 | Indo |
41 | 185/60R14 | LM703 | Thái |
42 | 185/60R14 | SP Touring 1 | Indo |
43 | 185/60R14 | LM704 | Thái |
44 | 185/65R14 | SP65E | Indo |
45 | 185/65R14 | EC201 | Indo |
46 | 185/65R14 | SP300 | Indo |
47 | 185/65R14 | LM703 | Thái |
48 | 185/65R14 | SP Touring 1 | Thái |
49 | 185/65R14 | LM704 | Thái |
50 | 185/70R14 | SP70E | Indo |
51 | 185/70R14 | EC201 | Indo |
52 | 185/70R14 | SP Touring 1 | Thái |
53 | 185/70R14 | SP Touring 1 | Indo |
54 | 185/70R14 | LM703 | Indo |
55 | 185/70R14 | LM704 | Thái |
56 | 195/60R14 | LM703 | Thái |
57 | 195/60R14 | LM704 | Thái |
58 | 195/65R14 | EC201 | Indo |
59 | 195/65R14 | LM703 | Thái |
60 | 195/65R14 | LM704 | Thái |
61 | 195/70R14 | SP70E | Indo |
62 | 195/70R14 | EC201 | Indo |
63 | 195/70R14 | SP Touring 1 | Indo |
64 | 195/70R14 | LM703 | Indo |
65 | 195/70R14 | LM704 | Thái |
66 | 205/65R14 | EC201 | Indo |
67 | 205/70R14 | EC201 | Indo |
68 | 205/70R14 | LM703 | Indo |
69 | 205/70R14 | LM704 | Thái |
Bảng giá bán lốp xe hơi Dunlop LAZANG 15 INCH | |||
70 | 195R15C | LT5 | Thái |
71 | 215R15 | TG20 | Nhật |
72 | 175/50R15 | SPTouring1 | Indo |
73 | 175/60R15 | LM704 | Thái |
74 | 185/55R15 | SP Touring 1 | Indo |
75 | 185/55R15 | LM703 | Thái |
76 | 185/55R15 | LM704 | Thái |
77 | 185/60R15 | SP Touring 1 | Thái |
78 | 185/60R15 | SP2030 | Thái |
79 | 185/60R15 | SP2030 | Nhật |
80 | 185/60R15 | LM704 | Thái |
81 | 185/65R15 | EC201 | Indo |
82 | 185/65R15 | SP Touring 1 | Thái |
83 | 185/65R15 | SP Touring 1 | Indo |
84 | 185/65R15 | LM703 | Thái |
85 | 185/65R15 | SP300 | Indo |
86 | 185/65R15 | LM704 | Thái |
87 | 185/65R15 | VE302 | Nhật |
88 | 195/50R15 | FM901 | Indo |
89 | 195/55R15 | LM703 | Thái |
90 | 195/55R15 | SP Touring 1 | Thái |
91 | 195/55R15 | LM704 | Thái |
92 | 195/55R15 | VE302 | Nhật |
93 | 195/60R15 | FM901 | Indo |
94 | 195/60R15 | LM703 | Thái |
95 | 195/60R15 | SP Touring 1 | Thái |
96 | 195/60R15 | SP2000 | Indo |
97 | 195/60R15 | LM704 | Thái |
98 | 195/60R15 | VE302 | Nhật |
99 | 195/65R15 | SP65E | Indo |
100 | 195/65R15 | EC201 | Indo |
101 | 195/65R15 | SP Touring 1 | Thái |
102 | 195/65R15 | SP Touring 1 | Indo |
103 | 195/65R15 | LM703 | Thái |
104 | 195/65R15 | LM704 | Thái |
105 | 195/65R15 | VE302 | Nhật |
106 | 195/65R15 | SP300 | Nhật |
107 | 195/70R15 | DV01 | Nhật |
108 | 195/70R15C | SPLT30 | Nhật |
109 | 195/70R15C | LT5 | Nhật |
110 | 205/60R15 | FM901 | Indo |
111 | 205/60R15 | LM703 | Thái |
112 | 205/60R15 | LM704 | Thái |
113 | 205/60R15 | VE302 | Nhật |
114 | 205/65R15 | SP65E | Indo |
115 | 205/65R15 | EC201 | Indo |
116 | 205/65R15 | SP Touring 1 | Indo |
117 | 205/65R15 | SP Touring 1 | Thái |
118 | 205/65R15 | SP2000 | Indo |
119 | 205/65R15 | LM703 | Thái |
120 | 205/65R15 | LM704 | Thái |
121 | 205/65R15 | VE302 | Nhật |
122 | 205/70R15 | EC201 | Indo |
123 | 205/70R15 | SP Touring 1 | Thái |
124 | 205/70R15 | LM703 | Indo |
125 | 205/70R15 | LM704 | Thái |
126 | 205/70R15 | AT3 | Thái |
127 | 215/60R15 | LM703 | Thái |
128 | 215/60R15 | LM704 | Thái |
129 | 215/65R15 | EC201 | Indo |
130 | 215/65R15 | LM703 | Thái |
131 | 215/65R15 | LM704 | Thái |
132 | 215/65R15 | VE302 | Nhật |
133 | 215/70R15 | EC201 | Indo |
134 | 215/70R15 | SP Touring 1 | Thái |
135 | 215/70R15 | LM703 | Indo |
136 | 215/70R15 | LM704 | Thái |
137 | 215/70R15C | SPLT36 | Thái |
138 | 225/70R15 | AT3 | Thái |
139 | 235/75R15 | AT22 | Thái |
140 | 265/70R15 | AT3 | Thái |
141 | 265/70R15 | TG35 | Nhật |
142 | 30x9.50R15 | AT1 | Indo |
143 | 30x9.50R15 | AT3 | Thái |
144 | 31x10.50R15 | AT1 | Indo |
145 | 31x10.50R15 | AT3 | Thái |
146 | LT215/75R15 | AT3 | Thái |
147 | LT235/75R15 | AT3 | Thái |
Bảng giá bán lốp ô tô Dunlop LAZANG 16 INCH | |||
148 | 205R16 | SPTGR | Nhật |
149 | 205/55R16 | SP Touring 1 | Indo |
150 | 205/55R16 | LM703 | Thái |
151 | 205/55R16 | SP2000 | Indo |
152 | 205/55R16 | LM704 | Thái |
153 | 205/55R16 | EC300 | Thái |
154 | 205/55R16 | SP01 | Thái |
155 | 205/55R16 | VE302 | Nhật |
156 | 205/60R16 | SP Touring 1 | Indo |
157 | 205/60R16 | LM703 | Thái |
158 | 205/60R16 | LM704 | Thái |
159 | 205/60R16 | VE302 | Nhật |
160 | 205/65R16 | LM703 | Thái |
161 | 205/65R16 | LM704 | Thái |
162 | 205/65R16 | VE302 | Nhật |
163 | 205/80R16 | AT20 | Thái |
164 | 215/55R16 | LM703 | Thái |
165 | 215/55R16 | LM704 | Thái |
166 | 215/55R16 | VE302 | Nhật |
167 | 215/60R16 | LM703 | Thái |
168 | 215/60R16 | SP2000 | Indo |
169 | 215/60R16 | LM704 | Thái |
170 | 215/60R16 | VE302 | Nhật |
171 | 215/65R16 | LM703 | Thái |
172 | 215/65R16 | LM704 | Thái |
173 | 215/65R16 | ST20 | Indo |
174 | 215/65R16 | AT3 | Thái |
175 | 215/65R16 | PT2 | Nhật |
176 | 215/65R16C | LT5 | Thái |
177 | 215/70R16 | AT3 | Thái |
178 | 215/70R16 | TG32 | Nhật |
179 | 215/70R16 | ST20 | Nhật |
180 | 215/80R16 | TG20 | Nhật |
181 | 225/50R16 | LM703 | Thái |
182 | 225/50R16 | VE302 | Nhật |
183 | 225/55R16 | LM703 | Thái |
184 | 225/55R16 | LM704 | Thái |
185 | 225/55R16 | VE302 | Nhật |
186 | 225/60R16 | LM703 | Thái |
187 | 225/60R16 | LM704 | Thái |
188 | 225/60R16 | VE302 | Nhật |
189 | 225/70R16 | AT3 | Thái |
190 | 235/60R16 | VE302 | Nhật |
191 | 235/60R16 | AT3 | Thái |
192 | 235/60R16 | PT2 | Nhật |
193 | 235/80R16 | TG40M2 | Nhật |
194 | 245/70R16 | AT3 | Thái |
195 | 245/70R16 | AT20 | Thái |
196 | 245/70R16 | TG29 | Nhật |
197 | 255/65R16 | AT3 | Thái |
198 | 255/70R16 | AT3 | Thái |
199 | 255/70R16 | AT20 | Thái |
200 | 265/70R16 | AT3 | Thái |
201 | 265/70R16 | AT20 | Thái |
202 | 265/70R16 | TG35M2 | Nhật |
203 | 265/70R16 | MT2 | Nhật |
204 | 275/70R16 | AT3 | Thái |
205 | 275/70R16 | TG28M2 | Nhật |
206 | 275/70R16 | AT20 | Nhật |
207 | L225/75R16 | AT3 | Nhật |
208 | L245/75R16 | AT3 | Nhật |
209 | LT235/85R16 | SPRG | Nhật |
Bảng giá bán lốp xe hơi Dunlop LAZANG 17 INCH | |||
210 | 205/45R17 | LM704 | Thái |
211 | 205/45R17 | SPT MAXX | Nhật |
212 | 205/45R17 | SP sport 01*ROF | Đức |
213 | 205/50R17 | LM703 | Thái |
214 | 205/50R17 | LM704 | Thái |
215 | 215/40R17 | LM703 | Thái |
216 | 215/40R17 | DZ101 | |
217 | 215/45R17 | FM901 | Indo |
218 | 215/45R17 | LM703 | Thái |
219 | 215/45R17 | LM704 | Thái |
220 | 215/45R17 | VE302 | Nhật |
221 | 215/50R17 | LM703 | Thái |
222 | 215/50R17 | LM704 | Thái |
223 | 215/50R17 | VE302 | Nhật |
224 | 215/55R17 | LM703 | Thái |
225 | 215/55R17 | LM704 | Thái |
226 | 215/55R17 | VE302 | Nhật |
227 | 215/60R17 | LM703 | Thái |
228 | 215/60R17 | LM704 | Thái |
229 | 215/60R17 | ST20 | Nhật |
230 | 225/45R17 | LM703 | Thái |
231 | 225/45R17 | LM704 | Thái |
232 | 225/45R17 | VE302 | Nhật |
233 | 225/50R17 | LM703 | Thái |
234 | 225/50R17 | LM704 | Thái |
235 | 225/50R17 | SP2050 | Nhật |
236 | 225/50R17 | VE302 | Nhật |
237 | 225/55R17 | LM703 | Thái |
238 | 225/55R17 | LM704 | Thái |
239 | 225/55R17 | VE302 | Nhật |
240 | 225/60R17 | LM704 | Thái |
241 | 225/60R17 | SP270 | Nhật |
242 | 225/65R17 | AT3 | Thái |
243 | 225/70R17 | AT3 | Thái |
244 | 235/45R17 | LM703 | Thái |
245 | 235/45R17 | LM704 | Thái |
246 | 235/45R17 | VE302 | Nhật |
247 | 235/55R17 | LM703 | Thái |
248 | 235/55R17 | LM704 | Thái |
249 | 235/65R17 | SPT MAXX GT | Đức |
250 | 245/40R17 | LM703 | Thái |
251 | 245/45R17 | VE302 | Nhật |
252 | 245/65R17 | AT3 | Thái |
253 | 255/40R17 | LM703 | Thái |
254 | 265/65R17 | AT3 | Thái |
255 | 265/65R17 | AT22 | Thái |
256 | 265/65R17 | AT20 | Nhật |
257 | 275/65R17 | AT3 | Thái |
258 | 275/65R17 | AT22 | Nhật |
259 | 285/65R17 | AT22 | Nhật |
Bảng giá bán lốp ô tô Dunlop LAZANG 18 INCH | |||
260 | 215/40R18 | SPORT 01* ROF | Đức |
261 | 225/40R18 | LM703 | Thái |
262 | 225/40R18 | MAXTT | Nhật |
263 | 225/40R18 | VE302 | Nhật |
264 | 225/40R18 | Chống xịt | Đức |
265 | 225/40ZR18 | LM704 | Thái |
266 | 225/45R18 | LM703 | Thái |
267 | 225/45R18 | LM704 | Thái |
268 | 225/45R18 | VE302 | Nhật |
269 | 225/60R18 | LM704 | Thái |
270 | 225/60R18 | SP01 | Nhật |
271 | 225/60R18 | MAX050 | Nhật |
272 | 235/40R18 | LM703 | Thái |
273 | 235/40ZR18 | LM704 | Thái |
274 | 235/40ZR18 | VE302 | Nhật |
275 | 235/50R18 | LM703 | Thái |
276 | 235/50R18 | LM704 | Thái |
277 | 235/50R18 | VE302 | Nhật |
278 | 235/50R18 | SP sport 01 | Đức |
279 | 235/50R18 | SP thể thao 01* | Đức |
280 | 235/55R18 | LM703 | Thái |
281 | 235/55R18 | SP270 | Nhật |
282 | 235/55R18 | LM704 | Thái |
283 | 235/60R18 | PT2 | Nhật |
284 | 245/40R18 | LM703 | Thái |
285 | 245/40R18 | VE302 | Nhật |
286 | 245/40R18 | MAXTT | Nhật |
287 | 245/40R18 | SPT MAXX GT | Đức |
288 | 245/45R18 | MAXTT | Nhật |
289 | 245/45R18 | VE302 | Nhật |
290 | 245/50R18 | SPT MAXX GT*ROF | Đức |
291 | 255/40R18 | MAXTT | Nhật |
292 | 255/45R18 | VE302 | Nhật |
293 | 255/45R18 | SP thể thao 01 | Đức |
294 | 255/45R18 | MAXTT | Nhật |
295 | 255/45R18 | SP thể thao 01* | Đức |
296 | 255/55R18 | SP thể thao 01* ROF | Đức |
297 | 255/60R18 | PT2 | Thái |
298 | 265/60R18 | AT20 | Nhật |
299 | 265/60R18 | AT22 | Nhật |
300 | 275/45R18 | SP thể thao 01 | Đức |
301 | 275/60R18 | AT23 | Nhật |
302 | 285/60R18 | AT3 | Thái |
303 | 285/60R18 | AT22 | Nhật |
Bảng giá lốp xe hơi Dunlop LAZANG 19 INCH | |||
304 | 235/35R19 | LM703 | Thái |
305 | 235/50R19 | SPT MAXX | Đức |
306 | 235/55R19 | MAXA1 | Nhật |
307 | 235/55R19 | SP270 | Nhật |
308 | 245/40R19 | SP sport 01 | Đức |
309 | 245/40R19 | SPT MAXX GT*ROF | Đức |
310 | 245/45R19 | VE302 | Nhật |
311 | 245/45R19 | MAXTT | Nhật |
312 | 245/45R19 | SPT MAX 101 | Nhật |
313 | 245/45R19 | SPORT 01A* | Nhật |
314 | 245/45R19 | SPT MAXX | Nhật |
315 | 255/35R19 | SPT MAXX GT | Đức |
316 | 255/40R19 | MAXTT | Nhật |
317 | 255/40R19 | SPT MAXX GT | Đức |
318 | 255/40R19 | SP sport 01 | Đức |
319 | 255/45R19 | SPT MAXX | Đức |
320 | 255/50R19 | SP QUATTRO MAXX | Đức |
321 | 255/55R19 | SP QUATTRO MAXX | Đức |
322 | 275/40R19 | SPTMAXX GT | Đức |
323 | 275/40R19 | SPTMAXX | Nhật |
324 | 275/40R19 | SP sport 01A* | Đức |
325 | 275/40R19 | SP sport 01 | Đức |
326 | 275/40R19 | MAXXTT | Nhật |
327 | 275/40R19 | SPTMAXX GT*ROF | Đức |
328 | 275/55R19 | SPTMAXX | Đức |
Bảng giá bán lốp xe hơi Dunlop LAZANG đôi mươi INCH | |||
329 | 235/45R20 | SPTMAXX | Đức |
330 | 255/35R20 | LM703 | Thái |
331 | 255/35R20 | SPTMAXX GT | Đức |
332 | 255/35R20 | MAXTT XL | Nhật |
333 | 255/50R20 | SP QUATTRO MAXX | Đức |
334 | 275/35R20 | SPORT 01A* | Đức |
335 | 275/35R20 | SPTMAXX GT | Đức |
336 | 275/35R20 | MAXTT XL | Nhật |
337 | 275/40R20 | SPT MAXX * ROF | Đức |
338 | 285/50R20 | PT2A | Nhật |
339 | 315/35R20 | SPT MAXX *ROF | Đức |
Bảng giá lốp xe hơi Dunlop LAZANG 21, 22 INCH | |||
340 | 285/35ZR21 | SP thể thao MAXX* ROF | Đức |
341 | 295/35R21 | SPT MAXX | Đức |
342 | 325/30R21 | SP thể thao MAXX* ROF | Đức |
343 | 265/35R22 | SPT MAXX | Đức |
Giá trên vẫn bao gồm:
Công cố mới, hòn đảo lốp tại các cơ sở của Minh Phát.Gói dịch vụ cung ứng cơ bản: cân động dán chì Lazang, bơm khí nito, chất vấn ắc quy trên xe, nước rửa kính, nước làm mát, lau chùi và vệ sinh lọc gió cồn cơ...Giao lốp đến tận nơi (garage, bến xe, nhà xe gửi những tỉnh...) tại nội thành Hà Nội.Đã bao gồm thuế VAT∗∗∗ Chú ý: quý khách hàng vui lòng contact trực tiếp nhằm Minh Phát gồm thể:
Tư vấn, báo giá và đưa ra các gói khuyến mại hiệu quả nhất.Báo giá chính xác nhất do có thể sai lệch bởi biến đổi động thị trường Minh vạc chưa điều chỉnh kịp thời.Báo giá những form size lốp không tồn tại trong bảng giá. (Lốp hãn hữu hoặc đặt cài đặt từ hãng Dunlop)."KHUYẾN MẠI chũm LỐP THÁNG 04 " phần lớn thông tin cần biết về lốp ô tô Dunlop.
Tuy lốp xe hơi Dunlop nổi tiếng và thịnh hành trên thị phần Việt. Mặc dù nhiên, cũng có khá nhiều người chưa biết rõ về chữ tín lốp này. đề nghị trước khi share vấn đề thay lốp ô tô Dunlop. Họ hãy bên nhau điểm qua rất nhiều thông tin nên biết về lốp Dunlop.
Bảng giá bán lốp ô tô Dunlop chính hãng tại Hà Nội.
Qúy khách hàng thân mến! chúng tôi là đơn vị đại lý số 1 trong ngành săm lốp ô tô, ắc quy xe hơi tại khu vực miền Bắc. Sau đây là bảng giá lốp xe hơi Dunlop xin phép được gửi đến quý người sử dụng tiện theo dõi cùng tham khảo. Gọi ngay để sở hữu giá tốt nhất và được giao hàng nhanh nhất.
Dưới đó là các các đại lý tại những quận thị trấn tại Hà Nội:
Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, nhì Bà Trưng.
Khu vực quận: Long Biên, hoàn Kiếm, bố Đình, Gia Lâm.
Khu vực quận: Tây Hồ, phái nam – Bắc từ Liêm, Đông Anh, ước Giấy, Đan Phượng.
Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.
Hotline: 043.681.5891.
Khu vực quận: Thanh Trì, thường Tín, Phú Xuyên.
Xem thêm: Xe Khách Hải Phòng Đà Lạt - Vé Xe Ô Tô Khách Hải Phòng Đi Đà Lạt
Gmail: bacquangnamvtc.edu.vnsamlop
gmail.com.
Bảng giá bán lốp ô tô Dunlop
STT | Mã Sản Phẩm | Mã Gai | Xuất Xứ | Đơn giá bán (Có VAT) |
1 | Lốp Dunlop 145 /70 R12 | EC201 | Indo | 950,000 |
2 | Lốp Dunlop 155 /70 R12 | EC201 | Indo | 850,000 |
3 | Lốp Dunlop 155 R12 8PR | LT5 | Indo | 1,260,000 |
4 | Lốp Dunlop 165 /70 R12 | EC201 | Indo | 1,050,000 | ô tô dunlop -->