Thể Thao 247 hỗ trợ đầy đủ nhất thông tin BXH BÓNG ĐÁ La Liga 2015-2016. Quý độc giả hoàn toàn có thể theo dõi Bảng xếp hạng soccer trực con đường La Liga sớm nhất và đúng đắn nhất trên website Thethao247.vn của chúng tôi.
Bạn đang xem: Bang xep hang la liga
Ngoài ra cửa hàng chúng tôi sẽ nỗ lực cung cấp nhanh nhất hiệu quả trực tiếp bóng đá La Liga 2015-2016 theo từng vòng, và từng ngày để bạn đọc tiện theo dõi. Đối với các bạn đọc không tồn tại điều kiện để xem trực tiếp soccer qua K+, VTV giỏi YOUTUBE, shop chúng tôi có LỊCH THI ĐẤU, KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ các trận sẽ đấu với không thiếu thốn thông tin, video bàn win và cốt truyện trận đấu trong chuyên mục LIVESCORE.
1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Villarreal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Granada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Espanyol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Valencia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Athletic Bilbao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Nhận định trơn đá
Thể Thao 24h
Địa chỉ giao dịch: Tầng 4, Tòa tháp ngôi sao sáng - Star Tower,đường Dương Đình Nghệ - Phường yên Hòa - Quận cg cầu giấy - Hà Nội;
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Barcelona | 36 | 91 | 29 | 4 | 3 | 106 | 18 | 88 | DWWWW |
2 | Real Madrid | 37 | 89 | 29 | 2 | 6 | 115 | 37 | 78 | WWDWW |
3 | Atletico Madrid | 36 | 72 | 21 | 9 | 6 | 62 | 27 | 35 | DLDDW |
4 | Valencia | 36 | 71 | 20 | 11 | 5 | 64 | 30 | 34 | WDDWD |
5 | Sevilla | 35 | 70 | 21 | 7 | 7 | 66 | 41 | 25 | WWDLW |
6 | Villarreal | 36 | 60 | 16 | 12 | 8 | 46 | 32 | 14 | LWWDL |
7 | Athletic Bilbao | 36 | 49 | 13 | 10 | 13 | 40 | 41 | -1 | WWDDD |
8 | Celta Vigo | 37 | 48 | 12 | 12 | 13 | 44 | 44 | 0 | WDDDW |
9 | Espanyol | 35 | 48 | 13 | 9 | 13 | 44 | 46 | -2 | LLWDW |
10 | Rayo Vallecano | 37 | 46 | 14 | 4 | 19 | 45 | 68 | -23 | LWWDD |
11 | Real Sociedad | 36 | 45 | 11 | 12 | 13 | 43 | 49 | -6 | WLLWD |
12 | Malaga | 36 | 44 | 12 | 8 | 16 | 39 | 47 | -8 | LLWLL |
13 | Elche | 36 | 38 | 10 | 8 | 18 | 32 | 58 | -26 | DLLWW |
14 | Eibar | 37 | 35 | 9 | 8 | 20 | 34 | 52 | -18 | WDLLL |
15 | Granada | 36 | 35 | 7 | 14 | 15 | 28 | 61 | -33 | DWWWL |
16 | Deportivo La Coruna | 36 | 34 | 7 | 13 | 16 | 34 | 58 | -24 | DWDDL |
17 | Levante | 36 | 34 | 8 | 10 | 18 | 32 | 63 | -31 | DLDLW |
18 | Getafe | 36 | 34 | 9 | 7 | 20 | 31 | 62 | -31 | LDLLL |
19 | Almeria | 36 | 32 | 8 | 8 | 20 | 34 | 61 | -27 | LLLDL |
20 | Cordoba C.F. | 36 | 19 | 3 | 10 | 23 | 19 | 63 | -44 | LLLLL |
Bảng xếp thứ hạng La Liga mùa 2014-2015 (Sân nhà)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Real Madrid | 18 | 47 | 15 | 2 | 1 | 62 | 14 | 48 | WDWWW |
2 | Barcelona | 18 | 46 | 15 | 1 | 2 | 61 | 11 | 50 | DWWWW |
3 | Valencia | 18 | 45 | 14 | 3 | 1 | 39 | 9 | 30 | DWWWD |
4 | Atletico Madrid | 18 | 42 | 13 | 3 | 2 | 38 | 9 | 29 | LDWWW |
5 | Sevilla | 17 | 38 | 11 | 5 | 1 | 33 | 10 | 23 | WLWDW |
6 | Villarreal | 18 | 37 | 12 | 1 | 5 | 28 | 14 | 14 | WWLDL |
7 | Real Sociedad | 18 | 32 | 9 | 5 | 4 | 29 | 20 | 9 | LWDDW |
8 | Espanyol | 18 | 29 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | LDLWD |
9 | Athletic Bilbao | 18 | 27 | 7 | 6 | 5 | 27 | 20 | 7 | WDDWD |
10 | Malaga | 18 | 27 | 7 | 6 | 5 | 24 | 19 | 5 | LLDDD |
11 | Celta Vigo | 18 | 26 | 7 | 5 | 6 | 27 | 22 | 5 | WDWLW |
12 | Rayo Vallecano | 19 | 26 | 8 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | LWDWL |
13 | Getafe | 18 | 23 | 6 | 5 | 7 | 16 | 21 | -5 | DLLDW |
14 | Granada | 18 | 22 | 4 | 10 | 4 | 13 | 16 | -3 | DWLDD |
15 | Deportivo La Coruna | 18 | 21 | 5 | 6 | 7 | 21 | 28 | -7 | WDLDD |
16 | Levante | 18 | 21 | 5 | 6 | 7 | 18 | 29 | -11 | DDWDL |
17 | Eibar | 19 | 18 | 5 | 3 | 11 | 20 | 29 | -9 | WLLLW |
18 | Elche | 18 | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | LWWLL |
19 | Almeria | 18 | 16 | 3 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | LLDWW |
20 | Cordoba C.F. | 18 | 8 | 1 | 5 | 12 | 11 | 32 | -21 | LLLLL |
Bảng xếp thứ hạng La Liga mùa 2014-2015 (Sân khách)
# | Đội bóng | Tr | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | Phong độ |
1 | Barcelona | 18 | 45 | 14 | 3 | 1 | 45 | 7 | 38 | WWWDW |
2 | Real Madrid | 19 | 42 | 14 | 0 | 5 | 53 | 23 | 30 | WWWWL |
3 | Sevilla | 18 | 32 | 10 | 2 | 6 | 33 | 31 | 2 | WDWDW |
4 | Atletico Madrid | 18 | 30 | 8 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | DDWWD |
5 | Valencia | 18 | 26 | 6 | 8 | 4 | 25 | 21 | 4 | WDDLD |
6 | Villarreal | 18 | 23 | 4 | 11 | 3 | 18 | 18 | 0 | LDDDD |
7 | Celta Vigo | 19 | 22 | 5 | 7 | 7 | 17 | 22 | -5 | DDWDW |
8 | Athletic Bilbao | 18 | 22 | 6 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | WDWLL |
9 | Elche | 18 | 20 | 5 | 5 | 8 | 15 | 28 | -13 | DLWLW |
10 | Rayo Vallecano | 18 | 20 | 6 | 2 | 10 | 19 | 42 | -23 | WDLLW |
11 | Espanyol | 17 | 19 | 5 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | LWWDW |
12 | Eibar | 18 | 17 | 4 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | DLLLD |
13 | Malaga | 18 | 17 | 5 | 2 | 11 | 15 | 28 | -13 | LWLLL |
14 | Almeria | 18 | 16 | 5 | 1 | 12 | 14 | 34 | -20 | LLLLL |
15 | Real Sociedad | 18 | 13 | 2 | 7 | 9 | 14 | 29 | -15 | WLDLL |
16 | Deportivo La Coruna | 18 | 13 | 2 | 7 | 9 | 13 | 30 | -17 | DDLDD |
17 | Levante | 18 | 13 | 3 | 4 | 11 | 14 | 34 | -20 | LLWLW |
18 | Granada | 18 | 13 | 3 | 4 | 11 | 15 | 45 | -30 | WWLLL |
19 | Cordoba C.F. | 18 | 11 | 2 | 5 | 11 | 8 | 31 | -23 | LLLDD |
20 | Getafe | 18 | 11 | 3 | 2 | 13 | 15 | 41 | -26 | LLLLW |
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha new nhất: coi BXH Liga TBN-La
Liga lúc này NHANH với SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải The Campeonato Nacional de Liga de Primera Divisió mới nhất: BXH La Liga mùa giải 2022-2023 vòng 18 cập nhật vị trí lên hạng với xuống hạng CHÍNH XÁC.
Xem thêm: Top 7 Cách Làm Tăng Size Vòng 1 Cấp Tốc Của Người Nhật, Top 7 Cách Làm Tăng Vòng 1 Cấp Tốc Của Người Nhật
Top ghi bàn La Liga 2014-2015Top xây dựng La Liga 2014-2015Top thẻ phát La Liga 2014-2015Bảng xếp thứ hạng bàn thắng La Liga 2014-2015Bảng xếp thứ hạng bàn thua La Liga 2014-2015
Kết quả La Liga mùa giải 2014-2015Lịch thi đấu La Liga mùa giải 2014-2015Danh sách nhóm bóng La Liga mùa giải 2014-2015
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng La Liga mùa giải 2014-2015Bảng xếp hạng tấn công La Liga mùa giải 2014-2015Bảng xếp hạng phòng thủ La Liga mùa giải 2014-2015Top ghi bàn, con kiến tạo, thẻ phạt
Top làm bàn La Liga mùa giải 2014-2015Top kiến tạo La Liga mùa giải 2014-2015Top thẻ vạc La Liga mùa giải 2014-2015Số liệu thống kê
Số liệu thống kê La Liga mùa giải 2014-2015Thống kê tổng thể bàn thắng La Liga mùa giải 2014-2015Thống kê bàn thắng/đội trơn La Liga mùa giải 2014-2015Thống kê tần xuất tỷ số La Liga mùa giải 2014-2015La Liga
Tên giải đấu | La Liga | |
Tên khác | Liga TBN-La Liga | |
Tên giờ Anh | The Campeonato Nacional de Liga de Primera Divisió | |
Ảnh / Logo | 2022-2023 | |
Mùa giải ban đầu ngày | trang bị bảy, 13 tháng tám 2022 | |
Mùa giải dứt ngày | sản phẩm công nghệ năm, 15 tháng sáu 2023 | |
Vòng đấu hiện nay tại | 18 | |
Thuộc Liên Đoàn | Liên đoàn đá bóng Châu Âu (UEFA) | |
Ngày thành lập | ||
Số lượng đội bóng (CLB) | ||




Site bacquangnamvtc.edu.vn sử dụng cookie để nâng cấp trải nghiệm của bạn. Tiếp tục truy cập website này, bạn đồng ý với việc áp dụng cookie của website.