Bạn đang xem: Xe tải vinaxuki 3.5 tấn cũ
Thông tin kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Model: 3500TL | ||
STT | Model | 3500TL |
1 | Loại cabin | Thép dập - Khuôn JAPAN |
2 | Loại đụng cơ | CA4D32-11H Turbo - intercooler (EURO II) |
3 | Dung tích xi lanh (cc) | 4087 |
4 | Công suất (kw/rpm) | 81/3200 |
5 | Tốc độ buổi tối đa | 90 |
6 | Hệ thống truyền động | Cầu sau chủ động |
7 | Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi |
8 | Ly hợp | Đĩa đơn ma gần kề khô, dẫn đụng thủy lực |
9 | Chiều dài toàn diện (mm) | 6990 |
10 | Chiều rộng toàn diện và tổng thể (mm) | 2300 |
11 | Chiều cao tổng thể (mm) | 2400 |
12 | Chiều dài thùng hàng (mm) | 5310 |
13 | Chiều rộng lớn thùng mặt hàng (mm) | 2100 |
14 | Chiều cao thùng sản phẩm (mm) | 550 |
15 | Khoảng sáng dưới gầm xe (mm) | 200 |
16 | Vệt bánh trước (mm) | 1690 |
17 | Vệt bánh sau (mm) | 1660 |
18 | Chiều dài cơ sở (mm) | 3800 |
19 | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 8 |
20 | Trọng lượng cục bộ (kg) | 7195 |
21 | Trọng lượng phiên bản thân (kg) | 3500 |
22 | Tải trọng được cho phép (kg) | 3500 |
23 | Hệ thống treo trước | Phụ ở trong lá nhíp |
24 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc lá nhíp |
25 | Hệ thống phanh | |
26 | Phanh trước | Tang trống |
27 | Phanh sau | Tang trống |
28 | Dẫn động phanh chính | Khí nén, 2 dòng |
29 | Phanh đỗ xe | Khí nén + lò xo tích năng tại thai phanh sau |
30 | Cỡ lốp | 825-16 |
31 | Số lốp | 7 |
32 | Trợ lực lái | Có |
33 | Trục lái kiểm soát và điều chỉnh độ nghiêng | Có |
34 | Khóa cửa ngõ điện | Không |
35 | Điều hòa nhiệt độ | Tùy chọn |
36 | Số địa điểm ngồi | 3 |
37 | Vật liệu ghế | Nỉ |
38 | AM/FM radio cassette | Có |
Liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI xe cộ TẢI | |
Địa chỉ | 138 Quốc Lộ 1A, phường Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM 10/9 Quốc Lộ 13, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương D7/20 Quốc Lộ 1A, Tân Túc, H.Bình Chánh, Tp.HCM 86 Lê Hồng Phong, P.Trà An, Q.Bình Thủy. Tỉnh Cần Thơ
Chi huyết hình ảnh về xe mua vinaxuki 3.5t cũ vị website bacquangnamvtc.edu.vn tổng hợp cùng biên soạn. Bên cạnh đó còn có các hình ảnh liên quan mang đến Vinaxuki, THACO, Foton Auman, Foton, JAC, hino xem cụ thể bên dưới. xe cài vinaxuki 3.5t cũ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |