Mazda CX-5 thường xuyên nâng cấp để đối đầu với các kẻ thù Honda CR-V, Hyundai Tucson, Nissan X-Trail, …. Cùng Chợ xe pháo cập nhật báo giá xe Mazda CX5 2023 mới nhất và mức lãi suất ưu đãi cùng dự toán mua trả góp khi tải xe Mazda CX-5 hồi tháng 4/2023.
Bạn đang xem: Giá Xe Ô Tô Mazda 5 2023: Giá Lăn Bánh
LIÊN HỆ mua TRẢ GÓP, ƯU ĐÃI
Nội thất Mazda CX-5 2023 tích thích hợp thêm sạc không dâyƯu cùng nhược điểm của Mazda CX-5 2023
Ưu điểm:
Mazda CX-5 tải lối xây cất thể thao, mạnh bạo nhưng không hề kém phần sang trọng trọng, kế hoạch lãm.Nội thất của xe áp dụng những gia công bằng chất liệu cao cấpNhờ công nghệ GVC, CX-5 vẫn điều khiển dễ dàng và mượt mà hơn đối với một số địch thủ SUV cùng phần khúc.
Nhược điểm:
Hệ thống luôn tiện ích vui chơi giải trí của xe chưa thực sự hoàn hảoGiá xe Mazda CX-5 vẫn còn đấy đang ở mức khá cao
Chi tổn phí bảo dưỡng, nạm thế linh phụ kiện cho xe cộ cũng chính vì thế mà khá tốn kém.
Lựa chọn nào phù hợp khi đối chiếu giữa Mazda CX-5 cùng Mazda CX-8?
Mời quý đọc giả like và FOLLOW trang facebook Chợ xe để update được những thông tin mới nhất.
các danh mụcAcura
Aston Martin
Audi
BAICBảng giá ô tô cũ
Bentley
BMWCác mẫu chào bán chạy
Chevrolet
Ferarri
Fiat
Ford
Honda
Hyundai
Infiniti
Isuzu
Jaguar
Kia Motors
Land Rover
Lexus
Lincoln
Maserati
Mazda
Mercedes Benz
Mini Cooper
Mitsubishi
Mua buôn bán xe cũ
Nissan
Ô TÔ CŨÔ TÔ MỚIÔ sơn nhập khẩu
Phụ khiếu nại - đồ nghịch xe
Phụ kiện Ford
Phụ khiếu nại Lexus
Phụ kiện Mazda
Phụ khiếu nại Mitsubishi
Phụ khiếu nại Nissan
Phụ kiện Toyota
Porsche
Rolls Royce
Salon xe cộ cũ
Sản phẩm sử dụng chung
Skoda
Subaru
Suzuki
Suzuki - Isuzu
Toyota
Vinfast
Volkswagen
Volvo
Zotye
Bảng giá chỉ xe ô tô Mazda 5 chỗ các phân khúc Hatchback, Sedan
Mục lục
1 bảng báo giá xe ô tô Mazda 5 chỗ các phân khúc Hatchback, SedanÔ đánh Mazda chủ yếu là những dòng xe được thiết kế theo phong cách dành riêng cho người tiêu dùng trẻ, được định giá tương đối cao trong thuộc phân khúc. Những dòng xe xe hơi Mazda 5 chỗ làm ra thương hiệu riêng mang lại mình không phải nhờ sự thực dụng như những mẫu xe khá Nhật khác, mà cũng chính vì sự phiêu lưu trong thiết kế, cảm xúc và trải nghiệm không khí lái và anh tài công nghệ.
Mazda 3 cái Hatchback và sedan cao cấp nhất
Bảng giá bán xe ô tô Mazda 5 chỗ | ||
Mazda2 sport 1.5L Premium Hatchback | 665.000.000 | Xem cụ thể sản phẩm |
Mazda2 thể thao 1.5L Luxury Hatchback | 609.000.000 | |
Mazda2 1.5L Deluxe Hatchback | 555.000.000 | |
Mazda2 1.5L Premium Sedan | 649.000.000 | Xem cụ thể sản phẩm |
Mazda2 1.5L Luxury Sedan | 599.000.000 | |
Mazda2 1.5L Deluxe Sedan | 545.000.000 | |
Mazda2 1.5L AT Sedan | 509.000.000 | |
Mazda3 1.5L Deluxe (sedan) | 719.000.000đ | Xem chi tiết sản phẩm |
Mazda3 1.5L Luxury (sedan) | 769.000.000đ | |
Mazda3 1.5L Premium (sedan) | 839.000.000đ | |
Mazda3 2.0L Luxury (sedan) | 869.000.000đ | |
Mazda3 2.0L Premium (sedan) | 919.000.000đ | |
Mazda3 thể thao 1.5L Deluxe (hatchback) | 759.000.000đ | Xem chi tiết sản phẩm |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (hatchback) | 799.000.000đ | |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (hatchback) | 869.000.000đ | |
Mazda3 sport 2.0L Luxury (hatchback) | 899.000.000đ | |
Mazda3 sport 2.0L Premium (hatchback) | 939.000.000đ | |
Giá xe Mazda 6 AT 2.0L | 819.000.000đ | Xem chi tiết sản phẩm |
Giá xe Mazda 6 AT 2.0L Premium | 899.000.000đ | |
Giá xe pháo Mazda 6 AT 2.5L Premium | 1.019.000.000đ | |
Giá xe Mazda Cx5 2.0l Deluxe | 899.000.000đ | Xem chi tiết sản phẩm |
Giá xe pháo Mazda Cx5 2.0l Luxury | 949.000.000đ | |
Giá xe cộ Mazda Cx5 2.0l Premium | 989.000.000đ | |
Giá xe Mazda Cx5 2.5l Premium | 1.019.000.000đ |
Khi nhưng mà ở phân khúc thị trường gầm cao những đối thủ tuyên chiến đối đầu và cạnh tranh đã chuyển hẳn sang hết 7 chỗ, thì Mazda CX5 vẫn giữ lại sự đặc thù với 5 số chỗ ngồi cho minh. Phương châm vẫn là giành cho khách mặt hàng trẻ với sự di chuyển chủ quyền và hội team ít người, Mazda CX5 5 vị trí ngồi là sự lựa chọn thông minh trong thuộc phân khúc.
Mọi thông tin cụ thể về những dòng xe Mazda 5 vị trí và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách hàng vui lòng contact trực tiếp nhân viên tư vấn.
Xem thêm: Quy Định Về Khối Lượng Kiến Thức Tối Thiểu Của Ngành Kỹ Thuật Điêu Khắc Gỗ
Mazda CX5 5 địa điểm ngồi đậm cá tính trong phân khúc gầm cao
Mua xe xe hơi Mazda 5 chỗ trả dần dần
Dưới đó là bảng tính cội lãi đề xuất trả khi vay 400 triệu cài đặt xe xe hơi Mazda 5 chỗ trả góp trong 7 năm với lãi suất xê dịch khoảng 10.5%/ Năm.
Kỳ trả nợ | Gốc còn lại | Gốc | Lãi | Tổng G+L | |
Tháng | 0 | 400,000,000 | |||
1 | 395,238,095 | 4,761,905 | 3,500,000 | 8,261,905 | |
2 | 390,476,190 | 4,761,905 | 3,458,333 | 8,220,238 | |
3 | 385,714,286 | 4,761,905 | 3,416,667 | 8,178,571 | |
4 | 380,952,381 | 4,761,905 | 3,375,000 | 8,136,905 | |
5 | 376,190,476 | 4,761,905 | 3,333,333 | 8,095,238 | |
6 | 371,428,571 | 4,761,905 | 3,291,667 | 8,053,571 | |
7 | 366,666,667 | 4,761,905 | 3,250,000 | 8,011,905 | |
8 | 361,904,762 | 4,761,905 | 3,208,333 | 7,970,238 | |
9 | 357,142,857 | 4,761,905 | 3,166,667 | 7,928,571 | |
10 | 352,380,952 | 4,761,905 | 3,125,000 | 7,886,905 | |
11 | 347,619,048 | 4,761,905 | 3,083,333 | 7,845,238 | |
12 | 342,857,143 | 4,761,905 | 3,041,667 | 7,803,571 | |
13 | 338,095,238 | 4,761,905 | 3,000,000 | 7,761,905 | |
14 | 333,333,333 | 4,761,905 | 2,958,333 | 7,720,238 | |
15 | 328,571,429 | 4,761,905 | 2,916,667 | 7,678,571 | |
16 | 323,809,524 | 4,761,905 | 2,875,000 | 7,636,905 | |
17 | 319,047,619 | 4,761,905 | 2,833,333 | 7,595,238 | |
18 | 314,285,714 | 4,761,905 | 2,791,667 | 7,553,571 | |
19 | 309,523,810 | 4,761,905 | 2,750,000 | 7,511,905 | |
20 | 304,761,905 | 4,761,905 | 2,708,333 | 7,470,238 | |
21 | 300,000,000 | 4,761,905 | 2,666,667 | 7,428,571 | |
22 | 295,238,095 | 4,761,905 | 2,625,000 | 7,386,905 | |
23 | 290,476,190 | 4,761,905 | 2,583,333 | 7,345,238 | |
24 | 285,714,286 | 4,761,905 | 2,541,667 | 7,303,571 | |
25 | 280,952,381 | 4,761,905 | 2,500,000 | 7,261,905 | |
26 | 276,190,476 | 4,761,905 | 2,458,333 | 7,220,238 | |
27 | 271,428,571 | 4,761,905 | 2,416,667 | 7,178,571 | |
28 | 266,666,667 | 4,761,905 | 2,375,000 | 7,136,905 | |
29 | 261,904,762 | 4,761,905 | 2,333,333 | 7,095,238 | |
30 | 257,142,857 | 4,761,905 | 2,291,667 | 7,053,571 | |
31 | 252,380,952 | 4,761,905 | 2,250,000 | 7,011,905 | |
32 | 247,619,048 | 4,761,905 | 2,208,333 | 6,970,238 | |
33 | 242,857,143 | 4,761,905 | 2,166,667 | 6,928,571 | |
34 | 238,095,238 | 4,761,905 | 2,125,000 | 6,886,905 | |
35 | 233,333,333 | 4,761,905 | 2,083,333 | 6,845,238 | |
36 | 228,571,429 | 4,761,905 | 2,041,667 | 6,803,571 | |
37 | 223,809,524 | 4,761,905 | 2,000,000 | 6,761,905 | |
38 | 219,047,619 | 4,761,905 | 1,958,333 | 6,720,238 | |
39 | 214,285,714 | 4,761,905 | 1,916,667 | 6,678,571 | |
40 | 209,523,810 | 4,761,905 | 1,875,000 | 6,636,905 | |
41 | 204,761,905 | 4,761,905 | 1,833,333 | 6,595,238 | |
42 | 200,000,000 | 4,761,905 | 1,791,667 | 6,553,571 | |
43 | 195,238,095 | 4,761,905 | 1,750,000 | 6,511,905 | |
44 | 190,476,190 | 4,761,905 | 1,708,333 | 6,470,238 | |
45 | 185,714,286 | 4,761,905 | 1,666,667 | 6,428,571 | |
46 | 180,952,381 | 4,761,905 | 1,625,000 | 6,386,905 | |
47 | 176,190,476 | 4,761,905 | 1,583,333 | 6,345,238 | |
48 | 171,428,571 | 4,761,905 | 1,541,667 | 6,303,571 | |
49 | 166,666,667 | 4,761,905 | 1,500,000 | 6,261,905 | |
50 | 161,904,762 | 4,761,905 | 1,458,333 | 6,220,238 | |
51 | 157,142,857 | 4,761,905 | 1,416,667 | 6,178,571 | |
52 | 152,380,952 | 4,761,905 | 1,375,000 | 6,136,905 | |
53 | 147,619,048 | 4,761,905 | 1,333,333 | 6,095,238 | |
54 | 142,857,143 | 4,761,905 | 1,291,667 | 6,053,571 | |
55 | 138,095,238 | 4,761,905 | 1,250,000 | 6,011,905 | |
56 | 133,333,333 | 4,761,905 | 1,208,333 | 5,970,238 | |
57 | 128,571,429 | 4,761,905 | 1,166,667 | 5,928,571 | |
58 | 123,809,524 | 4,761,905 | 1,125,000 | 5,886,905 | |
59 | 119,047,619 | 4,761,905 | 1,083,333 | 5,845,238 | |
60 | 114,285,714 | 4,761,905 | 1,041,667 | 5,803,571 | |
61 | 109,523,810 | 4,761,905 | 1,000,000 | 5,761,905 | |
62 | 104,761,905 | 4,761,905 | 958,333 | 5,720,238 | |
63 | 100,000,000 | 4,761,905 | 916,667 | 5,678,571 | |
64 | 95,238,095 | 4,761,905 | 875,000 | 5,636,905 | |
65 | 90,476,190 | 4,761,905 | 833,333 | 5,595,238 | |
66 | 85,714,286 | 4,761,905 | 791,667 | 5,553,571 | |
67 | 80,952,381 | 4,761,905 | 750,000 | 5,511,905 | |
68 | 76,190,476 | 4,761,905 | 708,333 | 5,470,238 | |
69 | 71,428,571 | 4,761,905 | 666,667 | 5,428,571 | |
70 | 66,666,667 | 4,761,905 | 625,000 | 5,386,905 | |
71 | 61,904,762 | 4,761,905 | 583,333 | 5,345,238 | |
72 | 57,142,857 | 4,761,905 | 541,667 | 5,303,571 | |
73 | 52,380,952 | 4,761,905 | 500,000 | 5,261,905 | |
74 | 47,619,048 | 4,761,905 | 458,333 | 5,220,238 | |
75 | 42,857,143 | 4,761,905 | 416,667 | 5,178,571 | |
76 | 38,095,238 | 4,761,905 | 375,000 | 5,136,905 | |
77 | 33,333,333 | 4,761,905 | 333,333 | 5,095,238 | |
78 | 28,571,429 | 4,761,905 | 291,667 | 5,053,571 | |
79 | 23,809,524 | 4,761,905 | 250,000 | 5,011,905 | |
80 | 19,047,619 | 4,761,905 | 208,333 | 4,970,238 | |
81 | 14,285,714 | 4,761,905 | 166,667 | 4,928,571 | |
82 | 9,523,810 | 4,761,905 | 125,000 | 4,886,905 | |
83 | 4,761,905 | 4,761,905 | 83,333 | 4,845,238 | |
84 | 0 | 4,761,905 | 41,667 | 4,803,571 | |
Tổng | 400,000,000 | 148,750,000 | 548,750,000 |
Xin chân thành cảm ơn khách hàng đã xịt thăm bacquangnamvtc.edu.vn!