Thông số kỹ thuật chính xác về các dòng xe pháo ô tô đang rất được sản xuất và phân phối bởi VINFAST – Vin
Fast Hải Phòng.
Bạn đang xem: Kỹ thuật xe vinfast
Vin
Fast LUX A2.0 là chiếc ô tô sedan 4 cửa phân phối bởi Vin
Fast thuộc tập đoàn Vingroup, dựa trên BMW 5 Series <...>
ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ
Quý người sử dụng vui lòng giữ lại thông tin, Vinfast tp hải phòng sẽ gọi điện support cho người sử dụng tất cả về Giá xe mới nhất, các Khuyến mại, những loại thuế phí, giấy tờ thủ tục trả góp, giấy tờ thủ tục đăng ký đăng kiểm, …
Vin
Fast VF 8 2023 thiết yếu thức được Vinfast đã cho ra mắt thị trường sau mẫu xe cộ điện Vinfast VFe34. VF8 được Vinfast định vị là mẫu SUV hạng D, Phạm vi hoạt động của VF8 sau mỗi lần sạc đầy có 2 mức 460 km và 510 km tuỳ phiên bản.
VF8 có khá nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến thuộc danh sách an ninh tiến hướng đến mục tiêu đạt chuẩn ASEAN NCAP 5 sao, euro NCAP 5 sao với NHTSA 5 sao.
Xem thêm: Gợi ý 12 cách làm sáng vàng tây nhờ những nguyên liệu dễ kiếm
Giá xe pháo Vin
Fast VF8 mới nhất
Hãy thuộc Vinfast Hồ Chí Minh tham khảo thông số xe ô tô điện Vinfast VF 8 2023dưới đây:
1. Giá xe Vin
Fast VF8 2023 lăn bánh
Giá xe pháo Vin Fast VF8 mới nhất (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||
Phiên bản | Eco | Plus |
Giá niêm yết | 1,057 | 1,237 |
Giá xe cộ Vin Fast VF8 lăn bánh tham khảo (ĐVT: Tỷ VNĐ) | ||
TPHCM | 1,079 | 1,259 |
Hà Nội | 1,079 | 1,259 |
Tỉnh/TP# | 1,060 | 1,240 |
Ghi chú:Giá xe pháo Vin
Fast VF8 lăn bánhtham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Để nhận được thông tin khuyến mãi cùng lăn bánh chính xác, vui vẻ liên hệ đại lý Vin
Fast gần nhất. Đặc biệt, quý khách hàng sẽ được sử dụng Voucher 150 triệu, áp dụng khi thanh toán tiền xe.
2. So sánh giá thành của Vin
Fast VF8 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
Vin Fast VF8 | Eco | 1,057 |
Plus | 1,237 | |
Kia Sorento | 2.2 DAT DELUXE | 1.079 |
2.2 DAT LUXURY | 1.179 | |
2.2 DAT PREMIUM | 1.279 | |
2.2 DAT SIGNATURE | 1.349 | |
2.5 GAT LUXURY | 1.099 | |
2.5 GAT PREMIUM | 1.179 | |
2.5 GAT SIGNATURE (6 GHẾ) | 1.299 | |
2.5 GAT SIGNATURE (7 GHẾ) | 1.279 | |
Hyundai Santa Fe | Xăng 2.5 | 1,030 |
Dầu 2.2 | 1,130 | |
Xăng 2.5 Đặc biệt | 1,190 | |
Dầu 2.2 Đặc biệt | 1,290 | |
Xăng 2.5 Cao cấp | 1,240 | |
Dầu 2.2 Cao cấp | 1,340 |
3. Thông số kỹ thuật Vin
Fast VF8 2023: Kích thước
Thông số Vin Fast VF8 | Eco | Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.750×1.900×1.660 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | |
Số cửa | 5 | |
Số ghế | 5 |
4. Thông số kỹ thuật Vin
Fast VF8 2023: Ngoại thất
Thông số Vin Fast VF8 | Eco | Plus |
Đèn pha | Có | |
Đèn hậu | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn tự động bật/tắt | Có | |
Gương chiếu hậu: Sấy mặt kính | Có | |
Điều khiển góc chiếu trộn thông minh | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
5. Thông số kỹ thuật Vin
Fast VF8 2023: Nội thất, Tiện nghi
Thông số Vin Fast VF8 | Eco | Plus |
Chất liệu ghế | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp sưởi, nhớ vị trí, thông gió |
Ghế phụ | Tích hợp sưởi | Tích hợp sưởi và thông gió |
Sưởi tay lái | Có | |
Bơm nhiệt | Có | |
Chức năng kiểm kiểm tra lượng không khí | Có | |
Lọc bầu không khí cabin | Combi 1.0 | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 inch | |
Cổng kết nối USB loại C | Có | |
Kết nối điện thoại | Có | |
Hệ thống loa | 8 | 10 |
Đèn tô điểm nội thất | Đa màu | |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau | Có, bên trên hộp để đồ trung tâm | |
Bệ tỳ tay trung trung ương tích hợp ngăn có tác dụng mát | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Chỉnh điện |
Đặt và hủy lịch hẹn trước lúc tới trạm sạc | Có | |
Sạc và thu tiền phí tự động | Có | |
Kết nối, cài sắm trực tuyến/Trò chơi điện tử | Có | |
Cá nhân hóa thông báo khuyến mại, sự kiện | Có | |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có | |
Giải trí âm thanh | Nghe nhạc, radio, sách audio, podcast | |
Nhập và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | |
Cập nhật phần mềm miễn mức giá qua giọng nói | Có |
6. Thông số kỹ thuật Vin
Fast VF8 2023: Động cơ, Vận hành
Thông số Vin Fast VF8 | Eco | Plus |
Động cơ – Hộp số | ||
Loại động cơ | 2 Motor (Loại 150k W) | |
Công suất tối đa (k W) | 260 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 640 |
Tốc độ tối đa bảo trì 1 phút (Km/h) | >200 | |
Tăng tốc 0-100km/h (s) (Mục tiêu dự kiến) | 5,9 | |
Pin | ||
Quãng đường chạy 1 lần sạch đầy (WLTP) | 2 phiên bản pin sạc 460km cùng 510km | |
Thời gian nạp sạc pin bình thường (11k W) | ||
Thời gian nạp sạc siêu cấp tốc (10-70%) | ≤ 24 phút | |
Hệ dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |
7. Thông số kỹ thuật Vin
Fast VF8 2023: Trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật Vin Fast VF8 | Eco | Plus |
Túi khí | 11 | |
Nhắc nhở thắt dây an toàn | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù/Va chạm | Có | |
ABS / EBD | Có | |
HAC/ESC | Có | |
Khóa bình yên trẻ em/ ISOFIX | Có | |
Hệ thống báo động/ Hệ thống chống trộm | Có | |
Cảm biến trước/Sau | Có | |
Camera trước/Sau | Có | |
Đỗ xe pháo tự động | Có | |
Trợ lý ảo | Có | |
Điều khiển chức năng bên trên xe qua giọng nói hoặc màn hình | Có | |
Điều khiển chức năng bên trên xe từ qua qua ứng dụng Vin Fast | Có | |
Đồng bộ cùng quản lý tài sản | Có | |
Tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và dẫn hướng theo yêu cầu khách hàng | Có | |
Hỗ trợ thiết lập hành trình dài tối ưu | Có | |
Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động vào thường hợp khẩn cấp | Có | |
Giám ngay cạnh và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |
Chẩn đoán lỗi bên trên xe tự động | Có | |
Theo dõi và hiển thị tin tức tình trạng xe | Mức pin sạc còn lại, mức nước làm cho mát |